Eyelet - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈɑɪ.lət/
Từ khóa » Eyelet Dịch Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Eyelet - Từ điển Anh - Việt
-
Eyelet - Từ điển Số
-
Eyelet Là Gì, Nghĩa Của Từ Eyelet | Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Eyelet Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Eyelet - Eyelet Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Nghĩa Của Từ Eyelet, Từ Eyelet Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Nghĩa Của Từ Eyelet Là Gì
-
Từ điển Việt Anh - Từ Eyelet Dịch Là Gì
-
Từ điển Anh Việt "eyelets" - Là Gì?
-
Eyelet Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
EYELET Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Eyelet