F - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Từ viết tắt
  • 2 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 2.1 Từ viết tắt
      • 2.1.1 Dịch
    • 2.2 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:F

Tiếng Anh

F U+0046, F LATIN CAPITAL LETTER F
E[U+0045] Basic Latin G →[U+0047]

Từ viết tắt

Tiếng Việt

[sửa]

Từ viết tắt

F

  1. Thế hệ con thứ nhất sinh ra từ một cặp ghép lai có bố mẹ thuần chủng.
  2. Thế hệ con thứ hai sinh ra từ một cặp ghép lai có bố mẹ là thế hệ F1.
  3. (Hóa học) Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 660: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "flo" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
  4. Chỉ số 15 trong hệ thập lục phân.

Dịch

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “F”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=F&oldid=2019492” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
  • Khối ký tự Basic Latin
  • Ký tự Chữ Latinh
  • Từ viết tắt/Không xác định ngôn ngữ
  • Mục từ tiếng Việt
  • Thiếu mã ngôn ngữ/abbreviation of
  • Chữ viết tắt tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Trang có lỗi kịch bản
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục F 52 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » F Là Viết Tắt Của Từ Gì Trong Sinh Học