Fair Play | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
fair play
noun Add to word list Add to word list ● honest treatment; an absence of cheating, biased actions etc chơi đẹp The referee must ensure that fair play is enforced throughout the game.(Bản dịch của fair play từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của fair play
fair play That way, which is the way which democracy and fair play sanction, is the way by which all these aims can be attained. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 They have no sense of justice, fairness or fair play. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 They have the gut feeling that there has not been fair play. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 There is no room surely for going out of our way to grant to them more than is fair play, more than is really just. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 We cannot be confident that fair play will be involved—a necessary tool of any referendum. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 I suggest that their real object is to prevent fair play to organised trade unions. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 It makes nonsense of the idea of fair play, and will do untold damage to industrial relations. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 American reformers should target and develop cultural supports (admittedly weak and obscure) for public activism; these include a sense of fair play, equality of opportunity, and benevolence toward underdogs. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. C2Bản dịch của fair play
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 按規則比賽, 公平競爭, 公平待遇,均等條件… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 按规则比赛, 公平竞争, 公平待遇,均等条件… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha juego limpio… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha jogo limpo… Xem thêm trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch trong tiếng Ả Rập trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy trong tiếng Hàn Quốc in Ukrainian trong tiếng Ý trong tiếng Nga フェアプレー… Xem thêm adil davranma, dürüst olma, hilesiz iş… Xem thêm franc-jeu… Xem thêm joc net… Xem thêm eerlijk spel… Xem thêm لُعبة عادِلة… Xem thêm poctivá hra, poctivé jednání… Xem thêm ærligt spil… Xem thêm perlakuan adil… Xem thêm การแข่งขันที่ขาวสะอาด… Xem thêm uczciwość, gra fair, fair play… Xem thêm rent spel… Xem thêm bersikap adil… Xem thêm faires Spiel… Xem thêm ærlig spill, rettferdighet… Xem thêm 페어플레이… Xem thêm гра за правилами, справедливість… Xem thêm gioco leale, comportamento leale, correttezza… Xem thêm честная игра… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của fair play là gì? Xem định nghĩa của fair play trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
faintly faintness fair fair and square fair play fair test fairground fairly fairness {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của fair play trong tiếng Việt
- play fair
Từ của Ngày
era
UK /ˈɪə.rə/ US /ˈer.ə/a period of time of which particular events or stages of development are typical
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Cringeworthy and toe-curling (The language of embarrassment)
December 11, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
greenager December 09, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add fair play to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm fair play vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Chơi đẹp Trong Bóng đá Tiếng Anh Là Gì
-
Chơi Đẹp Trong Bóng Đá Tiếng Anh Gọi Là Gì, Những Thuật Ngữ ...
-
Chơi đẹp Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Top 14 Chơi đẹp Trong Bóng đá Tiếng Anh Là Gì
-
Chơi đẹp Trong Bóng đá Tiếng Anh Gọi Là Gì
-
Bạn Có Fair Play? - Tuổi Trẻ Online
-
Chơi đá Bóng Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề: Bóng đá - TOPICA Native
-
# Fair Play Là Gì? Bóng đá Fair Play - HTTL
-
MỘT SỐ THUẬT NGỮ TRONG TIẾNG ANH... - Anh Ngữ Âu Châu - CIE
-
Chơi Đẹp Trong Bóng Đá Tiếng Anh Gọi Là Gì Mới Nhất ... - Diyxaqaw
-
46 Từ Vựng Về Bóng đá - Langmaster
-
Fair Play Là Gì? Luật Fair Play Trong Bóng đá áp Dụng Như Thế Nào
-
Top 16 Chơi đẹp Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất Năm 2022