Fair Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ fair tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | fair (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ fairBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
fair tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ fair trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ fair tiếng Anh nghĩa là gì.
fair /feə/* danh từ- hội chợ, chợ phiên!to come a day before (after) the fair- (xem) day!vanity fair- hội chợ phù hoa* tính từ- phải, đúng, hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận=a fair judge+ quan toà công bằng=by fair means+ bằng phương tiện chính đáng; ngay thẳng, không gian lận=fair play+ lối chơi ngay thẳng (trong cuộc đấu); (nghĩa bóng) cách xử sự công bằng, cách xử sự ngay thẳng- khá, khá tốt, đầy hứa hẹn; thuận lợi, thông đồng bén giọt=fair weather+ thời tiết tốt- đẹp=the fair sex+ phái đẹp, giới phụ nữ- nhiều, thừa thãi, khá lớn=a fair heritage+ một di sản khá lớn- có vẻ đúng, có vẻ xuôi tai; khéo=a fair argument+ lý lẽ nghe có vẻ đúng=fair words+ những lời nói khéo- vàng hoe (tóc); trắng (da)=fair hair+ tóc vàng hoe- trong sạch=fair water+ nước trong=fair fame+ thanh danh!to bid fair- (xem) bid!a fair field and no favour- cuộc giao tranh không bên nào ở thế lợi hơn bên nào; cuộc giao tranh với lực lượng cân bằng không ai chấp ai!fair to middling- (thông tục) kha khá, tàm tạm (sức khoẻ...)* phó từ- ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận=to play fair+ chơi ngay thẳng, chơi không gian lận=to fight fair+ đánh đúng quy tắc, đánh đúng luật (quyền Anh...)- đúng, trúng, tốt=to fall fair+ rơi trúng, rơi gọn, rơi tõm (vào...)=to strike fair in the face+ đánh trúng vào mặt- lịch sự, lễ phép=to speak someone fair+ nói năng lịch sự với ai- vào bản sạch=to write out fair+ chép vào bản sạch* nội động từ- trở nên đẹp (thời tiết)* ngoại động từ- viết vào bản sạch, viết lại cho sạch- ghép vào bằng mặt, ghép cho phẳng, ghép cho đều (những phiến gỗ đóng tàu...)
Thuật ngữ liên quan tới fair
- homilist tiếng Anh là gì?
- uninterred tiếng Anh là gì?
- security risk tiếng Anh là gì?
- penumbrous tiếng Anh là gì?
- puzzle-headed tiếng Anh là gì?
- princess royal tiếng Anh là gì?
- shin-pad tiếng Anh là gì?
- bluffs tiếng Anh là gì?
- gymnogenous tiếng Anh là gì?
- corpulencies tiếng Anh là gì?
- assisting tiếng Anh là gì?
- numismatics tiếng Anh là gì?
- meadowy tiếng Anh là gì?
- blockishly tiếng Anh là gì?
- bambini tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của fair trong tiếng Anh
fair có nghĩa là: fair /feə/* danh từ- hội chợ, chợ phiên!to come a day before (after) the fair- (xem) day!vanity fair- hội chợ phù hoa* tính từ- phải, đúng, hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận=a fair judge+ quan toà công bằng=by fair means+ bằng phương tiện chính đáng; ngay thẳng, không gian lận=fair play+ lối chơi ngay thẳng (trong cuộc đấu); (nghĩa bóng) cách xử sự công bằng, cách xử sự ngay thẳng- khá, khá tốt, đầy hứa hẹn; thuận lợi, thông đồng bén giọt=fair weather+ thời tiết tốt- đẹp=the fair sex+ phái đẹp, giới phụ nữ- nhiều, thừa thãi, khá lớn=a fair heritage+ một di sản khá lớn- có vẻ đúng, có vẻ xuôi tai; khéo=a fair argument+ lý lẽ nghe có vẻ đúng=fair words+ những lời nói khéo- vàng hoe (tóc); trắng (da)=fair hair+ tóc vàng hoe- trong sạch=fair water+ nước trong=fair fame+ thanh danh!to bid fair- (xem) bid!a fair field and no favour- cuộc giao tranh không bên nào ở thế lợi hơn bên nào; cuộc giao tranh với lực lượng cân bằng không ai chấp ai!fair to middling- (thông tục) kha khá, tàm tạm (sức khoẻ...)* phó từ- ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận=to play fair+ chơi ngay thẳng, chơi không gian lận=to fight fair+ đánh đúng quy tắc, đánh đúng luật (quyền Anh...)- đúng, trúng, tốt=to fall fair+ rơi trúng, rơi gọn, rơi tõm (vào...)=to strike fair in the face+ đánh trúng vào mặt- lịch sự, lễ phép=to speak someone fair+ nói năng lịch sự với ai- vào bản sạch=to write out fair+ chép vào bản sạch* nội động từ- trở nên đẹp (thời tiết)* ngoại động từ- viết vào bản sạch, viết lại cho sạch- ghép vào bằng mặt, ghép cho phẳng, ghép cho đều (những phiến gỗ đóng tàu...)
Đây là cách dùng fair tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ fair tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
fair /feə/* danh từ- hội chợ tiếng Anh là gì? chợ phiên!to come a day before (after) the fair- (xem) day!vanity fair- hội chợ phù hoa* tính từ- phải tiếng Anh là gì? đúng tiếng Anh là gì? hợp lý tiếng Anh là gì? không thiên vị tiếng Anh là gì? công bằng tiếng Anh là gì? ngay thẳng tiếng Anh là gì? thẳng thắn tiếng Anh là gì? không gian lận=a fair judge+ quan toà công bằng=by fair means+ bằng phương tiện chính đáng tiếng Anh là gì? ngay thẳng tiếng Anh là gì? không gian lận=fair play+ lối chơi ngay thẳng (trong cuộc đấu) tiếng Anh là gì? (nghĩa bóng) cách xử sự công bằng tiếng Anh là gì? cách xử sự ngay thẳng- khá tiếng Anh là gì? khá tốt tiếng Anh là gì? đầy hứa hẹn tiếng Anh là gì? thuận lợi tiếng Anh là gì? thông đồng bén giọt=fair weather+ thời tiết tốt- đẹp=the fair sex+ phái đẹp tiếng Anh là gì? giới phụ nữ- nhiều tiếng Anh là gì? thừa thãi tiếng Anh là gì? khá lớn=a fair heritage+ một di sản khá lớn- có vẻ đúng tiếng Anh là gì? có vẻ xuôi tai tiếng Anh là gì? khéo=a fair argument+ lý lẽ nghe có vẻ đúng=fair words+ những lời nói khéo- vàng hoe (tóc) tiếng Anh là gì? trắng (da)=fair hair+ tóc vàng hoe- trong sạch=fair water+ nước trong=fair fame+ thanh danh!to bid fair- (xem) bid!a fair field and no favour- cuộc giao tranh không bên nào ở thế lợi hơn bên nào tiếng Anh là gì? cuộc giao tranh với lực lượng cân bằng không ai chấp ai!fair to middling- (thông tục) kha khá tiếng Anh là gì? tàm tạm (sức khoẻ...)* phó từ- ngay thẳng tiếng Anh là gì? thẳng thắn tiếng Anh là gì? không gian lận=to play fair+ chơi ngay thẳng tiếng Anh là gì? chơi không gian lận=to fight fair+ đánh đúng quy tắc tiếng Anh là gì? đánh đúng luật (quyền Anh...)- đúng tiếng Anh là gì? trúng tiếng Anh là gì? tốt=to fall fair+ rơi trúng tiếng Anh là gì? rơi gọn tiếng Anh là gì? rơi tõm (vào...)=to strike fair in the face+ đánh trúng vào mặt- lịch sự tiếng Anh là gì? lễ phép=to speak someone fair+ nói năng lịch sự với ai- vào bản sạch=to write out fair+ chép vào bản sạch* nội động từ- trở nên đẹp (thời tiết)* ngoại động từ- viết vào bản sạch tiếng Anh là gì? viết lại cho sạch- ghép vào bằng mặt tiếng Anh là gì? ghép cho phẳng tiếng Anh là gì? ghép cho đều (những phiến gỗ đóng tàu...)
Từ khóa » Chơi Công Bằng Tiếng Anh Là Gì
-
Bạn Có Fair Play? - Tuổi Trẻ Online
-
CÔNG BẰNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TRÒ CHƠI CÔNG BẰNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CHƠI CÔNG BẰNG MỌI LÚC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Công Bằng - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ - Glosbe
-
'công Bằng' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Fair Play Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Fair Play Trong Câu Tiếng Anh
-
Tạo Ra Một Sân Chơi Công Bằng | English Translation & Examples
-
Ý Nghĩa Của Chơi Công Bằng (nó Là Gì, Khái Niệm Và định Nghĩa)
-
Đáp án Cho 8 Câu Hỏi Phỏng Vấn Kinh điển Bằng Tiếng Anh
-
55 Lời Cảm ơn Bằng Tiếng Anh Hay Và ý Nghĩa - Step Up English
-
TỪ VỰNG VỀ SỰ CÔNG BẰNG... - Tiếng Anh Cho Người Đi Làm
-
23 Cụm Từ Dẫn Dắt Trong Tiếng Anh - Langmaster
fair (phát âm có thể chưa chuẩn)