Fake - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=fake&oldid=2245904” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA(ghi chú):/feɪ̯k/, enPR: fāk
Âm thanh (Mỹ): (tập tin) - Vần: -eɪk
- Từ đồng âm: PHEIC
Danh từ
fake /ˈfeɪk/
- (Hàng hải) Vòng dây cáp.
Ngoại động từ
fake 'động từ /ˈfeɪk/
- (Hàng hải) Cuộn (dây cáp).
Chia động từ
fake| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to fake | |||||
| Phân từ hiện tại | faking | |||||
| Phân từ quá khứ | faked | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | fake | fake hoặc fakest¹ | fakes hoặc faketh¹ | fake | fake | fake |
| Quá khứ | faked | faked hoặc fakedst¹ | faked | faked | faked | faked |
| Tương lai | will/shall²fake | will/shallfake hoặc wilt/shalt¹fake | will/shallfake | will/shallfake | will/shallfake | will/shallfake |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | fake | fake hoặc fakest¹ | fake | fake | fake | fake |
| Quá khứ | faked | faked | faked | faked | faked | faked |
| Tương lai | weretofake hoặc shouldfake | weretofake hoặc shouldfake | weretofake hoặc shouldfake | weretofake hoặc shouldfake | weretofake hoặc shouldfake | weretofake hoặc shouldfake |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | fake | — | let’s fake | fake | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
fake /ˈfeɪk/
- Vật làm giả, đồ giả mạo; đồ cổ giả mạo.
- Báo cáo bịa.
- (Định ngữ) Giả, giả mạo.
Ngoại động từ
fake ngoại động từ /ˈfeɪk/
- Làm giống như thật.
- Làm giả, giả mạo.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Ứng khẩu (một đoạn nhạc ja).
Chia động từ
fake| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to fake | |||||
| Phân từ hiện tại | faking | |||||
| Phân từ quá khứ | faked | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | fake | fake hoặc fakest¹ | fakes hoặc faketh¹ | fake | fake | fake |
| Quá khứ | faked | faked hoặc fakedst¹ | faked | faked | faked | faked |
| Tương lai | will/shall²fake | will/shallfake hoặc wilt/shalt¹fake | will/shallfake | will/shallfake | will/shallfake | will/shallfake |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | fake | fake hoặc fakest¹ | fake | fake | fake | fake |
| Quá khứ | faked | faked | faked | faked | faked | faked |
| Tương lai | weretofake hoặc shouldfake | weretofake hoặc shouldfake | weretofake hoặc shouldfake | weretofake hoặc shouldfake | weretofake hoặc shouldfake | weretofake hoặc shouldfake |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | fake | — | let’s fake | fake | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “fake”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
| Mục từ này còn sơ khai. | |
|---|---|
| Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 1 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/eɪk
- Vần:Tiếng Anh/eɪk/1 âm tiết
- Từ đồng âm tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ sơ khai
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Fake Là Gì Dịch
-
FAKE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Fake Là Gì - Hàng Fake Loại 1,2 Là Hàng Gì?
-
Ý Nghĩa Của Fake Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bản Dịch Của Fake – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Fake Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Fake Là Gì? Hàng Fake Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Fake - Từ điển Anh - Việt
-
Fake Là Gì - .vn
-
Nghĩa Của Từ : Fake | Vietnamese Translation
-
FAKE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
FAKE Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Fake Là Gì? Tra Từ điển Anh Việt Y Khoa Online Trực Tuyến ...
-
Nghĩa Của Từ Fake - Fake Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Fake News Là Gì?