FAM Là Gì? Ý Nghĩa Của Từ Fam - Từ Điển Viết Tắt

Từ Điển Viết Tắt Từ Điển Viết Tắt

Bài đăng mới nhất

Phân Loại

  • *Nhóm ngôn ngữ Anh (3706)
  • *Nhóm ngôn ngữ Việt (940)
  • 0 (1)
  • 1 (1)
  • 2 (1)
  • 3 (4)
  • 4 (2)
  • 5 (1)
  • 6 (1)
  • 7 (1)
  • 8 (1)
  • 9 (1)
  • A (252)
  • B (217)
  • C (403)
  • D (311)
  • E (190)
  • F (178)
  • G (179)
  • H (193)
  • I (170)
  • J (50)
  • K (131)
  • L (147)
  • M (223)
  • N (211)
  • O (134)
  • P (274)
  • Q (52)
  • R (145)
  • S (316)
  • T (316)
  • U (104)
  • V (117)
  • W (93)
  • X (33)
  • Y (33)
  • Z (24)

Tìm từ viết tắt

Tìm kiếm

Post Top Ad

Thứ Hai, 15 tháng 6, 2020

FAM là gì? Ý nghĩa của từ fam

FAM là gì ?

FAM là “Family” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa từ FAM

FAM có nghĩa “Family”, dịch sang tiếng Việt là “Gia đình”.

FAM là viết tắt của từ gì ?

Từ được viết tắt bằng FAM là “Family”. Một số kiểu FAM viết tắt khác: + File Alteration Monitor: Giám sát thay đổi tập tin. + Financial Analyst Meeting: Cuộc họp phân tích tài chính. + Fire and Aviation Management: Quản lý phòng cháy chữa cháy. + Fertility Awareness Method: Phương pháp nhận thức sinh sản. + File Access Manager: Trình quản lý truy cập tệp. + Fixed Asset Management: Quản lý tài sản cố định. + Football Association of Malaysia: Hiệp hội bóng đá Malaysia. + Food and Agribusiness Management: Quản lý thực phẩm và kinh doanh nông sản. + Functional Assessment Measure: Biện pháp đánh giá chức năng. + Functional Area Manager: Quản lý khu chức năng. + Florida Association of Museums: Hiệp hội bảo tàng Florida. + Financial Audit Manual: Sổ tay kiểm toán tài chính. + Flight Activation Monitoring: Giám sát kích hoạt chuyến bay. + Federation of American Motorcyclists: Liên đoàn người đi xe máy Mỹ. + Flight Attendant Manual: Hướng dẫn tiếp viên hàng không. ... Chia sẻ: Facebook Twitter Pinterest Linkedin Whatsapp Bài đăng Mới hơn Bài đăng Cũ hơn Trang chủ

Post Top Ad

Bài đăng ngẫu nhiên

  • PAX là gì? Ý nghĩa của từ pax
  • NT là gì? Ý nghĩa của từ nt
  • OCE là gì? Ý nghĩa của từ oce
  • EST là gì? Ý nghĩa của từ est
  • FR là gì? Ý nghĩa của từ fr

Phân Loại

*Nhóm ngôn ngữ Anh *Nhóm ngôn ngữ Việt 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z Copyright © Từ Điển Viết Tắt

Từ khóa » Family Viết Tắt Của Từ Gì