Nghĩa của từ family gathering trong Từ điển Tiếng Anh social occasion including an entire family.
Xem chi tiết »
It is important that during these family gatherings parents are completely present to their children. · Điều quan trọng là trong những buổi họp mặt gia đình này ...
Xem chi tiết »
It's a planned dinner or event where families meet with each other and spend time together. It's a planned dinner or event where families meet ...
Xem chi tiết »
When your family meets up. Doesn't have to be something specific, a wedding, funeral, or just to see what's happening.
Xem chi tiết »
Family Gathering Là Gì · Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Gia đình và chủ đề liên quan · Từ vựng về các thành viên trong gia đình · Từ vựng về các kiểu gia đình · Gia ...
Xem chi tiết »
8 ngày trước · gathering - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. ... a family gathering. (Bản dịch của gathering từ Từ ...
Xem chi tiết »
29 thg 6, 2022 · It is important that during these family gatherings parents are completely present to their children. · Điều quan trọng là trong những buổi ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ family gathering; 1. Gia đình là gì? 1.1 Nuclear family; 1.2 Extended family; 1.3 Single family ...
Xem chi tiết »
family gatherings có nghĩa là. LỚN NHẤT THỜI GIAN NHẤT ĐỂ ĐƯỢC ARROUND gia đình của bạn nơi bạn cố gắng tránh việc tập hợp thực tế, một người hướng nội ...
Xem chi tiết »
stick at it có nghĩa là gì?To keep doing it. Keep doing it and you are sure to notice your progress.Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không ...
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa của family gathering. Noun. Gathering of a family. family reunion family event family party family reunification ...
Xem chi tiết »
8 ngày trước · Ý nghĩa mặt trận binh vận là gì 2022? 10/07/2022 0. Bài Viết Gần Đây.
Xem chi tiết »
Family gathering definition: A family is a group of people who are related to each other, especially parents and their... | Meaning, pronunciation ... Bị thiếu: nghĩa là gì
Xem chi tiết »
reunion. Từ điển Collocation. reunion noun. ADJ. emotional, tearful | class, college, school, university | family | annual | grand.
Xem chi tiết »
15 thg 7, 2019 · We can imagine the entire family gathering for an impromptu game (trò chơi ứng biến), and what a sight that must be.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Family Gathering Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề family gathering nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu