famous - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › famous
Xem chi tiết »
Từ Cambridge English Corpus. Initiates pored over the book's photographs of famous ancestors, getting me to translate passages, which were then discussed ... Xem thêm · World-famous · Famous last words idiom · Phát âm của famous là gì?
Xem chi tiết »
''''feiməs'''/ , Nổi tiếng, nổi danh, trứ danh, (thông tục) cừ, chiến, , nổi bật, trứ danh, vang danh,
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; English, Vietnamese ; famous. * tính từ - nổi tiếng, nổi danh, trứ danh - (thông tục) cừ, chiến ; famously. * phó từ - (thông tục) hay, ...
Xem chi tiết »
Tính từ · Nổi tiếng, nổi danh, trứ danh · (thông tục) cừ, chiến.
Xem chi tiết »
Famous là một tính từ (adjective), có cách phát âm là /ˈfeɪ.məs/. Ý nghĩa: nổi tiếng, được biết đến và công nhận bởi nhiều người. ... Các đề xuất của cô ấy nổi ...
Xem chi tiết »
1 thg 6, 2021 · Từ loại: adjective. Cách đọc: /ˈfeɪ.məs/. known and recognized by many people: được biết đến bởi nhiều người. a famous actress/building.
Xem chi tiết »
It is one of the most famous desserts in that region and is likely based on the rasgulla, which is a close variation. more_vert.
Xem chi tiết »
Danh từ của famous là gì · 1. Well-known /ˌwel ˈnoʊn/: nổi tiếng, ai cũng biết · 2. Notable /noutəbl/: có tiếng, đáng kể · 3. Remarkable /rimɑ:kəbl/: đáng chú ý, ...
Xem chi tiết »
13 thg 1, 2022 · Từ loại: adjective ... Marie Curie is famous for her contribution to science. ... Đâu là sự độc lạ giữa well-known và famous ?
Xem chi tiết »
Và để thưởng thức loại rượu nổi tiếng của các ngươi. OpenSubtitles2018.v3. It is famous for its new main terminal opened in 2000 designed by Santiago ...
Xem chi tiết »
10 thg 6, 2019 · 11 tính từ đồng nghĩa với 'Famous' trong tiếng Anh · 1. Well-known – /ˌwel ˈnoʊn/: nổi tiếng, ai cũng biết · 2. Notable – /'noutəbl/: có tiếng, ... Bị thiếu: loại | Phải bao gồm: loại
Xem chi tiết »
Dưới đây là một số cụm từ đi cùng với famous thường được sử dụng. Famous singer: Ca sĩ nổi tiếng; Famous actors: Diễn viên nổi tiếng; Famous athletes ...
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa với famous là gì trong từ điển Đồng nghĩa Tiếng Anh. Cùng xem các từ đồng nghĩa với famous trong bài ... Có thể chia từ đồng nghĩa thành 2 loại.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Famous Loại Từ
Thông tin và kiến thức về chủ đề famous loại từ hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu