FAMOUS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex

FAMOUS Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S['feiməs]Danh từfamous ['feiməs] nổi tiếngfamouspopularwell-knownrenownedprominentcelebritynotoriousnotableeminentreputationdanh tiếngreputationfameprestigiousfamousrenownedreputableprestigecelebritynotorietyreputelừng danhfamousrenownedillustriousfamedfamousnổi danhfamousrenownedreputationfamecelebrityof renownreputedof notorietytrứ danhfamousrenownedillustrious

Ví dụ về việc sử dụng Famous trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Henry Miller is famous for it.Henry Miller rất nể trọng.A famous painting by Vermeer.Một bức họa lừng danh của Vermeer.Collection Of Famous Toons.Bộ sưu tập những nổi tiếng hoat.The famous one is Dracula.Một trong nổi tiếng nhất của ông là Dracula.Then we will make them famous.Vậy thì mình làm cho họ nổi danh.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từfamous work famous places famous actor world famous brand famous game the most famous example famous company famous novel famous paintings famous story HơnName a famous Belgian, they always say.Cái tên Belgo Belgian nói lên tất cả.And I'm gonna make him famous.Tôi sẽ làm cho anh ta nổi tiếng.”.The most famous of these are certainly.Từ nổi tiếng nhất trong số này chắc chắn là.We need to think about the famous Milarepa.Nên nghĩ đến Milarepa lừng danh.The most famous of them are undoubtedly.Từ nổi tiếng nhất trong số này chắc chắn là.Very hot couple with the famous Mr.Rất nóng cặp vợ chồng với các nổi tiếng mr.Your Da Lisi is famous for quick results.Đại Lý Tự của ngươi nổi tiếng là nhanh nhẹn.Would you flick the switch to make yourself famous?Bạn sẽ đánh đổi bản thân để nổi tiếng?Very hot couple with the famous Mr. Pete, Phoenix Marie.Rất nóng cặp vợ chồng với các nổi tiếng mr. pete, phoenix marie.In ten years, you will be Household Name Famous.Mười năm nữa,mày sẽ trở thành một phê bình gia trứ danh.Sweet and mellow smell made it famous all over the world.Ngọt ngào vàêm dịu mùi hôi đã làm chonổi tiếng trên thế giới.One of them that you just mentioned is famous.Tại đây các thứ mà chúng tôi vừa kể trên đều nổi tiếng.The head of the famous ShinHwa Group, I couldn't allow the last memories of him to become like that.Người đứng đầu tập đoàn ShinHwa lừng danh, mẹ không thể cho phép ký ức cuối cùng về ông ấy trở thành như vậy.This is one of Krakow's most famous sites.Đây là một trong những địa danh nổi tiếng nhất của Krakow.Vinh said Philip Kotler, the world famous marketing expert, said Việt Nam is the kitchen of the world.Vinh cho biết Philip Kotler, nức danh thế giới chuyên gia tiếp thị, cho biết Việt Nam là nhà bếp của thế giới.The song's original name was“Mary's Little Boy Child”,but when the famous Jamaican disco group Boney M.Tên gốc của ca khúc này là“ Mary' s Little Boy Child” nhưngkhi nhóm nhạc disco lừng danh người Jamaica Boney M.A famous hairy man in China calls himself King Kong and is to get married at the end of this year.Người đàn ông lông lá nhất hành tinh tự xưng là King Kong đã tìm được ý chung nhân và dự định làm đám cưới vào cuối năm nay.Dr. Tinka Miteva- of Sofia University, who had many meetings with the famous prophet Vanga, wrote in the book.Tiến sĩ Tinka Miteva- thuộc trường ĐH Sofia, người đã có nhiều cuộc gặp nhà tiên tri lừng danh Vanga, viết….Americans are famous for being friendly, so talk to the students to find out what U.S. university life is really like.Người Mỹ có tiếng là thân thiện, do đó, bạn nên trao đổi với sinh viên Hoa Kỳ để tìm hiểu về cuộc sống thực sự trong trường đại học.The first Maybach version of the GLS series isexpected to be released later this year, with the famous double M logo on the bonnet.Phiên bản Maybach đầu tiên của dòng GLS dựkiến ra mắt cuối năm nay, với logo chữ M kép trứ danh trên nắp ca- pô.An important and famous example of architecture of this era is the 1960 opened Großes Festspielhaus by Clemens Holzmeister.Một giá dụ quan trọng và nức tiếng của cấu trúc của thời kỳ này là năm 1960 mở trượt qua Festspielhaus bởi Clemens Holzmeister.A spokesman for the Grand Canyon National Park revealed that about12 people die each year while exploring the famous canyon.Một phát ngôn viên của Vườn quốc gia Grand Canyon tiết lộ, mỗi năm,khoảng 12 người chết khi đang thám hiểm hẻm núi trứ danh.You can also reach famous European places like Paris, London, Amsterdam, Cologne in a one or two hours train journey.Bạn cũng có thể đạt được những địa danh nổi tiếng châu Âu như Paris, London, Amsterdam, Cologne trong một cuộc hành trình một hoặc hai giờ xe lửa.When tracking the journey to become Nicoletta's world-class chef,the audience will admire how to create famous Western dishes.Khi theo dõi hành trình trở thành đầu bếp đẳng cấp thế giới của Nicoletta,khán giả sẽ được chiêm ngưỡng cách tạo nên những món ăn phương Tây trứ danh.We Tibetans have tulkus or incarnate lamas with famous names, but they need to be fully qualified, otherwise it is meaningless.Người Tây Tạng chúng ta có các vị tulku haylạt ma hóa thân lừng danh, nhưng họ phải hội đủ phẩm chất cao quý, nếu không thì cũng vô nghĩa.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 30366, Thời gian: 0.0442

Xem thêm

became famoustrở nên nổi tiếngother famousnổi tiếng khácdanh tiếng khácmore famousnổi tiếng hơnfamous worktác phẩm nổi tiếngbe famousnổi tiếngfamous actordiễn viên nổi tiếngfamous gametrò chơi nổi tiếngwere famousnổi tiếngfamous noveltiểu thuyết nổi tiếngfamous citythành phố nổi tiếngfamous placenơi nổi tiếngfamous beachbãi biển nổi tiếngbecoming famoustrở nên nổi tiếngfamous restaurantnhà hàng nổi tiếngfamous restaurantsnhà hàng nổi tiếngfamous casetrường hợp nổi tiếngfamous templengôi đền nổi tiếngfamous modelmẫu nổi tiếngfamous koreannổi tiếng hàn quốcfamous wordscâu nói nổi tiếng

Famous trong ngôn ngữ khác nhau

  • Người tây ban nha - famoso
  • Người pháp - célèbre
  • Người đan mạch - berømt
  • Tiếng đức - berühmt
  • Thụy điển - känd
  • Na uy - kjende
  • Hà lan - vermaard
  • Tiếng ả rập - مشهور
  • Hàn quốc - 유명한
  • Tiếng nhật - 著名
  • Kazakhstan - танымал
  • Tiếng slovenian - znan
  • Ukraina - відомий
  • Tiếng do thái - המפורסם
  • Người hy lạp - διάσημος
  • Người hungary - híres
  • Người serbian - slavan
  • Tiếng slovak - slávny
  • Người ăn chay trường - известен
  • Urdu - مشہور
  • Tiếng rumani - faimos
  • Người trung quốc - 著名
  • Malayalam - പ്രശസ്ത
  • Marathi - प्रसिद्ध
  • Telugu - ప్రసిద్ధ
  • Tamil - famous
  • Tiếng tagalog - sikat
  • Tiếng bengali - বিখ্যাত
  • Thái - มีชื่อเสียง
  • Thổ nhĩ kỳ - meşhur
  • Tiếng hindi - प्रसिद्ध
  • Đánh bóng - sławny
  • Bồ đào nha - famoso
  • Tiếng phần lan - kuuluisa
  • Tiếng croatia - poznat
  • Tiếng indonesia - populer
  • Séc - slavný
  • Tiếng nga - знаменитый
  • Tiếng mã lai - popular
  • Tiếng latinh - fama
  • Người ý - famoso
S

Từ đồng nghĩa của Famous

celebrated famed far-famed illustrious notable noted renowned famotidinefamous actor

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt famous English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Famous Trong Tiếng Anh Là Gì