FAN BÓNG ĐÁ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

FAN BÓNG ĐÁ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Sfan bóng đáfootball fanngười hâm mộ bóng đáfan hâm mộ bóng đáfan bóng đásoccer fansfan hâm mộ bóng đángười hâm mộ bóng đáfan bóng đáfootball fansngười hâm mộ bóng đáfan hâm mộ bóng đáfan bóng đá

Ví dụ về việc sử dụng Fan bóng đá trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chris từng là một fan bóng đá.Chris is a football fan.Chỉ fan bóng đá mới hiểu.Football fans will understand.Cô ta không phải là fan bóng đá!He is not a football fan!Fan bóng đá đã sẵn sàng chưa?Football fans, are you ready?Con người của gia đình, 1 fan bóng đá.The family man, a football fan.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từđá granite bóng đá trẻ đá đỏ đá đẹp đá xám đá thô HơnSử dụng với động từchơi bóng đávách đáđá granit đá bóng xem bóng đácú đágiấy đábăng đátrà đáđá sa thạch HơnSử dụng với danh từbóng đáhòn đáđá quý tảng đáviên đáđá cẩm thạch than đáđá vôi đá phiến đội bóng đáHơnFan bóng đá đã sẵn sàng chưa?Football fanatics are you ready?Bên cạnh đó, cô nàng cũng là một fan bóng đá.She is also a football fan.Fan bóng đá không xem thì hơi.Football Fan Football Fan See fewer.Không phải là fan bóng đá nên cũng không hiểu lắm.Not a football fan, so didn't see it.Đúng vậy, mẹ nó là một fan bóng đá cuồng nhiệt.”.Yeah, my dad was a big football fan.".Mỗi fan bóng đá đều có 1 đội yêu thích.Every baseball fan has a favorite team.Một nửa người dùng Facebook là fan bóng đá.Half of the world's population are football fans.Tôi không phải là fan bóng đá nên không biết anh ấy là ai.I am a football fan so I knew who he was.Tôi yêu Madrid, bởi vì tôi là một fan bóng đá cứng đấy.I love Madrid, because I'm a huge football fan.Tôi không phải là fan bóng đá nên không biết anh ấy là ai.I'm not a football fan, so I didn't even know who he was.Có thể bạn cho rằng người thứ hai mới là fan bóng đá, nhưng tôi thì không.You may think the second one is a football fan, but I am not.Năm 2014, một fan bóng đá đã tử vong sau khi thức trọn 48 giờ để xem World Cup.In 2014, a football fan died when he stayed awake for 48 hours to watch the WORLD CUP.Góc này tụ tập thành fan bóng đá kình chống lẫn nhau.This little fact has set football fans against each other.Thống kê cho thấy 45% người xemSuper Bowl không phải là fan bóng đá.Hallmark estimates that 40% of SuperBowl viewers are not actually football fans.Bản thân chị có phải là một fan bóng đá thích theo dõi World Cup?So you're a football fan wanting to watch the World Cup live from Germany?Thống kê cho thấy 45% người xemSuper Bowl không phải là fan bóng đá.Recent research shows that 40% of the people who attend a SuperBowl party say they are not football fans.Nhưng dưới tư cách một cầu thủ và một fan bóng đá, tôi nghĩ đó là một mùa giải tốt”.As a football player and as a football fan, I think he had a very good season.”.Chắc hẳn dù có là fan bóng đá hay không thì ít nhiều bạn cũng đã nghe qua cái tên Cristiano Ronaldo nhỉ.No matter if you are a football fan or not, you surely heard of Cristiano Ronaldo.Nói cách khác, cácnhà phát triển đưa ra tất cả các chức năng cần thiết cho một fan bóng đá.In other words,the developers have collected all the necessary functions for football fans out there.Thường 9 trong 10 trường hợp fan bóng đá đến với các trận đấu để đánh nhau và đó là điều bình thường.In nine out of 10 cases, football fans go to games to fight, and that's normal.Nếu là fan bóng đá hẳn nhiên bạn không thể bỏ qua cơ hội thăm quan câu lạc bộ bóng đá Barcelona!As a football fan you really shouldn't miss the chance to see FC Barcelona's stadium!Không phải tất cả chúng ta đều là fan bóng đá nhưng chắc hẳn nhiều người từng xem qua một vài trận đấu trên TV rồi.I know not everyone is a football fan but I am guessing most have watched at least part of a game on TV.Nếu là fan bóng đá hẳn nhiên bạn không thể bỏ qua cơ hội thăm quan câu lạc bộ bóng đá Barcelona.If you are a football fan you wouldn't want to miss a visit to Football Club Barcelona.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 28, Thời gian: 0.0226

Xem thêm

fan hâm mộ bóng đáfootball fan

Từng chữ dịch

fandanh từfanfansbóngdanh từballshadowfootballshadebóngtính từglossyđádanh từstonerockicekickđátính từrocky S

Từ đồng nghĩa của Fan bóng đá

người hâm mộ bóng đá fan artfan club

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh fan bóng đá English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Fan Cuồng Bóng đá Gọi Là Gì