fan trong Tiếng Việt, dịch, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
Xem chi tiết »
Dịch từ "fan" từ Anh sang Việt · Nghĩa của "fan" trong tiếng Việt · Bản dịch · Ví dụ về đơn ngữ · Từ đồng nghĩa · Hơn.
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'fans' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi miễn ...
Xem chi tiết »
/fæn/. Thông dụng. Danh từ. Người hâm mộ, người say mê. film fans: những người mê chiếu bóng: football fans: những người hâm mộ bóng đá ... Chuyên ngành · Kỹ thuật chung
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của từ khóa: fans English Vietnamese fans các ... ... Fan Tiếng Việt là gì ... cửa sổ hình bán nguyệt (trên cửa ra vào). fan-tail. * danh từ
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Fan trong một câu và bản dịch của họ · What has that been like and the fan reaction? · Chuyện gì đã xảy ra và người fan đã phản ứng thế nào?
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "FANS" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "FANS" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho bản dịch ...
Xem chi tiết »
8 ngày trước · fan ý nghĩa, định nghĩa, fan là gì: 1. someone who admires and supports a ... audienceThe audience went wild after every song she sang.
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của từ fan là gì: fan nghĩa là gì? ... Sáng chế là gì Ví dụ. Sáng chế là gì? ... Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Discretionary Access .
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ fan - fan là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ người hâm mộ, người say mê ... 3. đuổi chim, cánh chim (xòe ra như cái quạt)
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 10+ Fan Dịch Ra Tiếng Việt Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề fan dịch ra tiếng việt là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu