Fancy Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Việt
fancy
/'fænsi/
* danh từ
sự tưởng tượng
sự võ đoán
tính đồng bóng
ý muốn nhất thời
sở thích, thị hiếu
the fancy: những người hâm mộ (một môn thể thao gì); những người thích (một thú riêng gì); những người hâm mộ quyền Anh
* tính từ
có trang hoàng, có trang trí
fancy dress: quần áo cải trang
fancy goods: hàng hoá có trang trí đẹp
nhiều màu (hoa)
lạ lùng, vô lý
at a fancy price: với giá đắt lạ lùng
đồng bóng
tưởng tượng
a fancy picture: bức tranh tưởng tượng
để làm cảnh, để trang hoàng
fancy pigeon: chim bồ câu nuôi làm cảnh
* ngoại động từ
tưởng tượng, cho rằng, nghĩ rằng
mến, thích
nuôi (súc vật) làm cảnh, trồng (cây) làm cảnh
fancy!
ồ!
fancy his believing it!
hắn lại tin cái đó mới lạ chứ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fancy
* kinh tế
loại được ưa chuộng
loại hảo hạng
* kỹ thuật
xây dựng:
khác thường
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fancy
a kind of imagination that was held by Coleridge to be more casual and superficial than true imagination
have a fancy or particular liking or desire for
She fancied a necklace that she had seen in the jeweler's window
Synonyms: go for, take to
not plain; decorative or ornamented
fancy handwriting
fancy clothes
Antonyms: plain
Similar:
illusion: something many people believe that is false
they have the illusion that I am very wealthy
Synonyms: fantasy, phantasy
fondness: a predisposition to like something
he had a fondness for whiskey
Synonyms: partiality
visualize: imagine; conceive of; see in one's mind
I can't see him on horseback!
I can see what will happen
I can see a risk in this strategy
Synonyms: visualise, envision, project, see, figure, picture, image
- fancy
- fancy!
- fancy up
- fancy man
- fancy-dog
- fancywork
- fancy coal
- fancy fair
- fancy shop
- fancy work
- fancy yarn
- fancy-ball
- fancy-fair
- fancy-free
- fancy-work
- fancy dress
- fancy goods
- fancy paper
- fancy price
- fancy woman
- fancy-dress
- fancy-bazaar
- fancy-colour
- fancy dressing
- fancy macaroni
- fancy chocolate
- fancy ice cream
- fancy cured meat
- fancy short cuts
- fancy-dress ball
- fancy-goods shop
- fancy (cared) bacon
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Fancy Cộng Gì
-
Fancy Là Gì Và Cấu Trúc Từ Fancy Trong Câu Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Cấu Trúc Fancy | Định Nghĩa, Cách Dùng, Ví Dụ
-
Ý Nghĩa Của Fancy Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Like, Enjoy, Love, Adore, Fancy, Be Fond Of - Sự Khác Biệt Là Gì?
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Fancy" | HiNative
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'fancy' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Fancy Là Gì? Làm Gì để Trở Nên Fancy Trong Mắt Người Khác?
-
Fancy Là Gì? I Am So Fancy Là Gì? - EXP.GG
-
Fancy Là Gì? Làm Thế Nào để Trông Thật Fancy Trong Mắt Người Khác
-
FANCY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'fancy' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Fancy Là Gì? Làm Gì để Trở Nên Fancy Trong Mắt Người Khác? - GiaiNgo
-
Adore,enjoy,love,like,hate,fancy,dislike,detest Từ Nào Là To+v ...