Far Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ far tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | far (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ farBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
far tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ far trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ far tiếng Anh nghĩa là gì.
far /fɑ:/* tính từ farther, further, farthest, furthest- xa, xa xôi, xa xăm!a far cry- (xem) cry* phó từ farther, further, farthest, furthest- xa=far out in the sea+ xa xa ngoài biển khơi=far from perfect+ còn xơi mới được hoàn hảo=far from beautiful+ còn xơi mới đẹp- nhiều=far different+ khác nhiều; khác xa=far better+ tốt hơn nhiều!as far as- (xem) as!far and away- (xem) away!far and near- (xem) near!far and wide- rộng khắp, khắp mọi nơi!far be it from me- không khi nào tôi..., không đời nào tôi...=far be it from me to do it+ không khi nào tôi làm việc đó!far from it- không chút nào!to go far- (xem) go!how far- xa bao nhiêu; tới chừng mức nào![in] so far as- tới một chừng mức mà; dù tới một chừng mức nào!so far- tới một mức độ như vậy, xa đến như vậy- cho đến đây, cho đến bây giờ=so far so good+ cho đến đây mọi việc đều tốt lành; cho đến bây giờ mọi việc đề ổn* danh từ- nơi xa; khoảng xa=from far+ từ ở (nơi) xa=do you come from far?+ anh ở xa tới phải không?- số lượng nhiều=by far+ nhiều, bỏ xa=he is by far the best student in the class+ anh ta là học sinh giỏi vượt các học sinh khác ở lớp nhiều=to surpass by far+ vượt xafar- xa
Thuật ngữ liên quan tới far
- asepses tiếng Anh là gì?
- chronometrically tiếng Anh là gì?
- affiliating tiếng Anh là gì?
- neighborliness tiếng Anh là gì?
- registrar tiếng Anh là gì?
- introversions tiếng Anh là gì?
- baldness tiếng Anh là gì?
- straw-rope tiếng Anh là gì?
- carburet tiếng Anh là gì?
- vertebras tiếng Anh là gì?
- fixation tiếng Anh là gì?
- confidantes tiếng Anh là gì?
- half-volley tiếng Anh là gì?
- petiteness tiếng Anh là gì?
- lecher tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của far trong tiếng Anh
far có nghĩa là: far /fɑ:/* tính từ farther, further, farthest, furthest- xa, xa xôi, xa xăm!a far cry- (xem) cry* phó từ farther, further, farthest, furthest- xa=far out in the sea+ xa xa ngoài biển khơi=far from perfect+ còn xơi mới được hoàn hảo=far from beautiful+ còn xơi mới đẹp- nhiều=far different+ khác nhiều; khác xa=far better+ tốt hơn nhiều!as far as- (xem) as!far and away- (xem) away!far and near- (xem) near!far and wide- rộng khắp, khắp mọi nơi!far be it from me- không khi nào tôi..., không đời nào tôi...=far be it from me to do it+ không khi nào tôi làm việc đó!far from it- không chút nào!to go far- (xem) go!how far- xa bao nhiêu; tới chừng mức nào![in] so far as- tới một chừng mức mà; dù tới một chừng mức nào!so far- tới một mức độ như vậy, xa đến như vậy- cho đến đây, cho đến bây giờ=so far so good+ cho đến đây mọi việc đều tốt lành; cho đến bây giờ mọi việc đề ổn* danh từ- nơi xa; khoảng xa=from far+ từ ở (nơi) xa=do you come from far?+ anh ở xa tới phải không?- số lượng nhiều=by far+ nhiều, bỏ xa=he is by far the best student in the class+ anh ta là học sinh giỏi vượt các học sinh khác ở lớp nhiều=to surpass by far+ vượt xafar- xa
Đây là cách dùng far tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ far tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
far /fɑ:/* tính từ farther tiếng Anh là gì? further tiếng Anh là gì? farthest tiếng Anh là gì? furthest- xa tiếng Anh là gì? xa xôi tiếng Anh là gì? xa xăm!a far cry- (xem) cry* phó từ farther tiếng Anh là gì? further tiếng Anh là gì? farthest tiếng Anh là gì? furthest- xa=far out in the sea+ xa xa ngoài biển khơi=far from perfect+ còn xơi mới được hoàn hảo=far from beautiful+ còn xơi mới đẹp- nhiều=far different+ khác nhiều tiếng Anh là gì? khác xa=far better+ tốt hơn nhiều!as far as- (xem) as!far and away- (xem) away!far and near- (xem) near!far and wide- rộng khắp tiếng Anh là gì? khắp mọi nơi!far be it from me- không khi nào tôi... tiếng Anh là gì? không đời nào tôi...=far be it from me to do it+ không khi nào tôi làm việc đó!far from it- không chút nào!to go far- (xem) go!how far- xa bao nhiêu tiếng Anh là gì? tới chừng mức nào![in] so far as- tới một chừng mức mà tiếng Anh là gì? dù tới một chừng mức nào!so far- tới một mức độ như vậy tiếng Anh là gì? xa đến như vậy- cho đến đây tiếng Anh là gì? cho đến bây giờ=so far so good+ cho đến đây mọi việc đều tốt lành tiếng Anh là gì? cho đến bây giờ mọi việc đề ổn* danh từ- nơi xa tiếng Anh là gì? khoảng xa=from far+ từ ở (nơi) xa=do you come from far?+ anh ở xa tới phải không?- số lượng nhiều=by far+ nhiều tiếng Anh là gì? bỏ xa=he is by far the best student in the class+ anh ta là học sinh giỏi vượt các học sinh khác ở lớp nhiều=to surpass by far+ vượt xafar- xa
Từ khóa » Cách Sử Dụng Từ Far
-
Trạng Từ FAR | HelloChao
-
Cách Dùng Far Và A Long Way - Học Tiếng Anh
-
Cách Sử Dụng Trạng Từ Far, Farther/farthest Và Further/furthest Trong ...
-
Nắm Chắc Cấu Trúc Far From Trong Tiếng Anh đơn Giản
-
Chỉ Trong 5 Phút Nắm Chắc Cấu Trúc Far From - Ecorp English
-
Cách Dùng Từ"far"tiếng Anh - IELTSDANANG.VN
-
Ý Nghĩa Của Far Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Dùng Far Và A Long Way - Trắc Nghiệm Tiếng Anh
-
Cách Dùng FAR Và A LONG WAY Trong Tiếng Anh
-
Far From Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Far From Trong Câu Tiếng Anh
-
SO FAR Là Gì? Giải Nghĩa Và Cách Dùng Cấu Trúc So Far, So Good
-
Cách Sử Dụng Far, Further, Farther, Much, Many, More Và Most
-
Far - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cấu Trúc By Far | Định Nghĩa, Phân Biệt Với So Far
far (phát âm có thể chưa chuẩn)