'''fɛə'''/, Tiền xe, tiền đò, tiền phà; tiền vé (tàu, máy bay...), Khách đi xe thuê, Thức ăn, đồ ăn, chế độ ăn, Đi đường, đi du lịch, Làm ăn, sinh sống, ...
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · fare ý nghĩa, định nghĩa, fare là gì: 1. the money that you pay for a journey in a vehicle such as a bus or train: 2. someone who pays… Return fare · LOW-FARE · FEE · Farewell
Xem chi tiết »
tiền xe, tiền đò, tiền phà; tiền vé (tàu, máy bay...) khách đi xe thuê. thức ăn, đồ ăn, chế độ ăn. plentiful fare: thức ăn thừa thãi; to ...
Xem chi tiết »
fare /feə/ nghĩa là: tiền xe, tiền đò, tiền phà; tiền vé (tàu, máy bay... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ fare, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
Boiboi2310; 16:34:23; @KrispyKreme: bài đấy là bài gì, học bài mà viết câu tụt ngủn vậy ai biết cái gì mà giúp. Ở đây toàn người kém học, nên chửa cắt nghĩa ...
Xem chi tiết »
7 thg 8, 2021 · Fare Là Gì · danh từ · - đi đường, đi du lịch - xảy ra, sinh hoạt vào tình trạng (như thế nào đó); làm cho ăn uống how fares it? ~ tình hình cầm ...
Xem chi tiết »
fare trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng fare (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.
Xem chi tiết »
how fares it?: tình hình thế nào? he fared well in his business: nó làm ăn tốt trong việc kinh doanh. được khao, được thết. ăn uống, bồi dưỡng. to fare ...
Xem chi tiết »
For instance, subjects primed with the goal of achieving or cooperating fare better on an intelligence task relative to controls.
Xem chi tiết »
5 thg 8, 2021 · FARE LÀ GÌ ... fare▸ noun1we paid the fare: TICKET PRICE, transport cost; price, cost, charge, fee, toll, tariff. ... 2the taxi picked up a fare: ...
Xem chi tiết »
Fare nghĩa là gì ? fare /feə/ * danh từ - tiền xe, tiền đò, tiền phà; tiền vé (tàu, máy bay...) - khách đi xe thuê - thức ăn, đồ ăn, chế độ...
Xem chi tiết »
fare có nghĩa là: fare /feə/* danh từ- tiền xe, tiền đò, tiền phà; tiền vé (tàu, máy bay…) ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ fare trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. Các cụm từ anh việt y học liên quan đến fare . Xem bản dịch online trực tuyến, ...
Xem chi tiết »
9 thg 7, 2021 · fare nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh, Cách phát âm fare giọng bản ngữ.
Xem chi tiết »
1. Price charged for transporting passengers. This price often changes from season to season, week to week, even day to day. In general, cheaper the fare more ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Fare Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề fare nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu