Fated | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
fated
adjective Add to word list Add to word list ● controlled or intended by fate do định mệnh He seemed fated to arrive late wherever he went.(Bản dịch của fated từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của fated
fated So we are fated to act it out. Từ Cambridge English Corpus Scholars in comparative literature are fated to read poems in languages they don't speak - sometimes, indeed, in dead languages that no one speaks. Từ Cambridge English Corpus These in turn may be fated to differentiate into neurons and glia in a spatially and temporally regulated manner. Từ Cambridge English Corpus Moreover, while he desired to outmanoeuvre the myth that he was fated for an early death, in some of his best-known songs he embellished that myth. Từ Cambridge English Corpus It follows from their argument that if they are fated because they are in our genes, they can be detected by prenatal diagnosis, and the affected fetuses aborted. Từ Cambridge English Corpus All these scientists maintain to some extent that if outcomes are fated, they cannot be changed. Từ Cambridge English Corpus Unfortunately, there is no satisfactory means of discriminating on midtrimester scan between those fetuses destined to have a more favourable outcome and those fated to be extremely disabled. Từ Cambridge English Corpus Too late-and so the boy was fated instead to become a kind of adviser to both parties and even a go-between, in the long and torrid unravelling of the relationship. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. B1Bản dịch của fated
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 命中註定的,命運決定的… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 命中注定的,命运决定的… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha predestinado… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha destinado… Xem thêm trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp in Dutch trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Ukrainian mukadder, alnına yazılmış… Xem thêm destiné (à)… Xem thêm bestemd… Xem thêm předurčený… Xem thêm forudbestemt… Xem thêm ditakdirkan… Xem thêm ซึ่งกำหนดโดยโชคชะตา… Xem thêm skazany, przeznaczony… Xem thêm ödesbestämd, förutbestämd… Xem thêm ditakdirkan… Xem thêm vom Schicksal bestimmt… Xem thêm skjebne-/forutbestemt… Xem thêm приречений, визначений наперед… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của fated là gì? Xem định nghĩa của fated trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
fatalistic fatality fatally fate fated fateful father Father Christmas Father’s Day {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của fated trong tiếng Việt
- ill-fated
Từ của Ngày
attribute
UK /ˈæt.rɪ.bjuːt/ US /ˈæt.rɪ.bjuːt/a quality or characteristic that someone or something has
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
The beginning of the end? Phrases with ‘end’ (2)
December 10, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
Rad December 15, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Adjective
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add fated to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm fated vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ định Mệnh
-
Glosbe - định Mệnh In English - Vietnamese-English Dictionary
-
ĐỊNH MỆNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
định Mệnh Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
ĐỊNH MỆNH In English Translation - Tr-ex
-
Top 14 Dịch Tiếng Anh Từ định Mệnh
-
Định Nghĩa Của Từ 'Định Mệnh' Trong Từ điển Từ điển Việt - Anh
-
Nghĩa Của Từ : Fate | Vietnamese Translation
-
Phân Biệt "fate" Và "destiny" Trong Tiếng Anh - .vn
-
Định Mệnh Tiếng Anh Là Gì - Blog Anh Hùng
-
LÀ ĐỊNH MỆNH In English Translation - Tr-ex
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'định Mệnh' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Định Mệnh – Wikipedia Tiếng Việt