Fathom - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈfæ.ðəm/
Từ khóa » Fathom Có Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Fathom - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Fathom Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Fathom | Vietnamese Translation
-
Fathom
-
Fathom Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Từ điển Anh Việt "fathom" - Là Gì?
-
Fathom Là Gì - Nghĩa Của Từ Fathom
-
Định Nghĩa Fathom Là Gì ? Dịch Nghĩa Của Từ Fathom :
-
Nghĩa Của Từ Fathom Là Gì - ub
-
"fathom" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
"fathom" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
Fathom Tiếng Anh Là Gì? | Đất Xuyên Việt
-
Sải (đơn Vị) – Wikipedia Tiếng Việt