favor - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › favor
Xem chi tiết »
favor ý nghĩa, định nghĩa, favor là gì: 1. US spelling of favour 2. the support or approval of something or someone: 3. to support or…. Tìm hiểu thêm. Favour · Party favor · Do me/us a favor! idiom · Favorable
Xem chi tiết »
Tra từ 'favor' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. ... Nghĩa của "favor" trong tiếng Việt ... làm giúp ai một việc gì ...
Xem chi tiết »
''''feivə(r)'''/, Thiện ý; sự quý mến, Sự đồng ý, sự thuận ý, Sự chiếu cố; sự thiên vị; ân huệ; đặc ân, Sự giúp đỡ, sự che chở, sự ủng hộ, Vật ban cho; ...
Xem chi tiết »
favor /'feivə/ nghĩa là: thiện ý; sự quý mến, sự đồng ý, sự thuận ý... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ favor, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ favor trong Từ điển Anh - Việt @favor /feivə/ * danh từ - thiện ý; sự quý mến =to find favour in the eyes of+ được quý mến =out of favour+ ...
Xem chi tiết »
9 thg 5, 2022 · In favour of là gì? là câu hỏi chung của rất nhiều người. Để hiểu hơn về ý nghĩa, ngữ pháp cũng như cách sử dụng “Favor” trong Tiếng Anh như ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt. favor. /'feivə/. * danh từ. thiện ý; sự quý mến. to find favour in the eyes of: được quý mến. out of favour: không được quý mến.
Xem chi tiết »
1 thg 4, 2020 · Do (someone) a favor mang nghĩa chỉ một hành động tốt, giúp đỡ hoặc hơn đó là một ân huệ. Hãy cũng Axcela tìm hiểu về cụm từ này và cách sử ...
Xem chi tiết »
Ngoại động từ · Ưu đãi, biệt đãi, chiếu cố · Thiên vị · Bênh vực, giúp đỡ, ủng hộ; tỏ ra có lợi cho (ai); làm dễ dàng cho, làm thuận lợi cho · (thông tục) trông ...
Xem chi tiết »
Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ favor tiếng Anh nghĩa là gì. favor /'feivə/ * danh từ - thiện ý; sự quý mến =to find favour in the eyes ...
Xem chi tiết »
favor /'feivə/* danh từ- thiện ý tiếng Anh là gì? sự quý mến=to find favour in the eyes of+ được quý mến=out of favour+ không được quý mến- sự đồng ý tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
3 thg 3, 2022 · Ngoài ra cụm từ “In favor of” có nghĩa là có lợi, tán thành hoặc ủng hộ một việc, một hành động nào đó. Ex: The new development turned the ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa: - Dùng để ủng hộ một ý kiến, một đề xuất nào mà bạn tin là đúng: be all in favor of someone/something: hoàn toàn ủng hộ việc gì đó hoặc ai đó.
Xem chi tiết »
21 thg 3, 2021 · danh từ- thiện ý; sự quý mến=to find favour in the eyes of+ được quý mến=out of favour+ không được quý mến- sự đồng ý, sự thuận ý- sự chiếu ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Favor Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề favor là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu