My favourite subjects at school were history and geography. SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ.
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · My true favorites are the discussions of error and improvement. Từ Cambridge English Corpus. Nevertheless, my opinion on this book is very ...
Xem chi tiết »
Được mến chuộng, được ưa thích, One's favourite author, Tác giả mình ưa thích, Người được ưa chuộng; vật được ưa thích, (thể dục,thể thao) ( the favourite) ...
Xem chi tiết »
27 thg 5, 2021 · Favourite (hay favorite)nghĩa là được yêu mến, ưa thích. Bạn có thể dùng hai từ này như tính từ (adjective) hoặc danh từ (noun).
Xem chi tiết »
Được mến chuộng, được ưa thích. one's favorite author — tác giả được ưa thích: a favorite book — sách thích đọc. Danh từ ...
Xem chi tiết »
Favorite là gì: như favourite, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ trái nghĩa: adjective, noun, ... Thông dụng. Cách viết khác favourite ... Thuộc thể loại.
Xem chi tiết »
favorite /'feivərit/ * tính từ - được mến chuộng, được ưa thích =one's favourite author+ tác giả mình ưa thích =a favourite book+ sách thích đọc * danh từ
Xem chi tiết »
Trong Từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe "favorite" dịch thành: người được ưa chuộng, quý phi, ... Nó là loại dâu ta thích nhất khi ta bằng tuổi tụi bay.
Xem chi tiết »
Từ điển WordNet · something regarded with special favor or liking; favourite. that book is one of my favorites · a special loved one; darling, favourite, pet, ... Bị thiếu: loại | Phải bao gồm: loại
Xem chi tiết »
'favorite' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... khoái nhất ; khoái ; khóe ; kính mến ; loại yêu thích ; làm ưa chuộng ; mà anh thích ; mà bạn yêu mến ...
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; favourite; favorite; front-runner. a competitor thought likely to win ; favourite; darling; dearie; deary; ducky; favorite; pet. a special ...
Xem chi tiết »
Từ giống với "Favorite" và sự khác biệt giữa chúng. Q: Đâu là sự khác biệt giữa favorite và favourite ? A: Favorite - This is the spelling that is most ...
Xem chi tiết »
A favorite wind instrument of the Israelites was the flute. Một loại nhạc cụ được người Y-sơ-ra-ên yêu thích là sáo. 57. So again, our favorite interface ...
Xem chi tiết »
27 thg 6, 2022 · Có tài liệu sử dụng Favorite nhưng có từ điển lại ghi rằng Favourtie, vậy như thế nào cho đúng nhỉ? Ngay bây giờ, chúng ta hãy cùng tìm hiểu ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Favorites trong một câu và bản dịch của họ. {-}. Nhấn vào đây để loại trừ một số từ từ tìm kiếm của bạn. Ví dụ, từ1 -{từ2}: sẽ tìm kiếm cụm ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Favorite Loại Từ
Thông tin và kiến thức về chủ đề favorite loại từ hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu