Fe2o3 Tác Dụng Với Dung Dịch H2SO4 Tạo Thành Dung Dịch Màu Gì
Có thể bạn quan tâm
Nội dung chính Show
- Tìm kiếm phương trình hóa học nhanh nhất
- Tìm kiếm phương trình hóa học đơn giản và nhanh nhất tại Cunghocvui. Học Hóa không còn là nỗi lo với Chuyên mục Phương trình hóa học của chúng tôi
- Fe2O3 + H2SO4 - Cân bằng phương trình hóa học
- Chi tiết phương trình
Phản ứng nhiệt phân
Phản ứng phân huỷ
Phản ứng trao đổi
Lớp 11
Phản ứng oxi-hoá khử
Lớp 10
Lớp 9
Phản ứng thế
Phản ứng hoá hợp
Phản ứng nhiệt nhôm
Lớp 8
Phương trình hóa học vô cơ
Phương trình thi Đại Học
Phản ứng điện phân
Lớp 12
Phản ứng thuận nghịch (cân bằng)
Phán ứng tách
Phản ứng trung hoà
Phản ứng toả nhiệt
Phản ứng Halogen hoá
Phản ứng clo hoá
Phản ứng thuận nghịch
Phương trình hóa học hữu cơ
Phản ứng đime hóa
Phản ứng cộng
Phản ứng Cracking
Phản ứng Este hóa
Phản ứng tráng gương
Phản ứng oxi hóa - khử nội phân tử
Phản ứng thủy phân
Phản ứng Anxyl hoá
Phản ứng iot hóa
Phản ứng ngưng tụ
Phán ứng Hydro hoá
Phản ứng trùng ngưng
Phản ứng trùng hợp
Dãy điện hóa
Dãy hoạt động của kim loại
Bảng tính tan
Bảng tuần hoàn
Tìm kiếm phương trình hóa học nhanh nhất
Tìm kiếm phương trình hóa học đơn giản và nhanh nhất tại Cunghocvui. Học Hóa không còn là nỗi lo với Chuyên mục Phương trình hóa học của chúng tôi
Hướng dẫn
Bạn hãy nhập các chất được ngăn cách bằng dấu cách ' '
Một số ví dụ mẫu
Đóng
Hướng dẫn
Fe2O3 + H2SO4 - Cân bằng phương trình hóa học
Chi tiết phương trình
Fe2O3 | + | 3H2SO4 | ⟶ | Fe2(SO4)3 | + | 3H2O |
rắn | dung dịch | rắn | lỏng | |||
không màu | ||||||
Nguyên tử-Phân tử khối (g/mol) | ||||||
Số mol | ||||||
Khối lượng (g) |
Thông tin thêm
Điều kiện: Nhiệt độ: Nhiệt độ.
Cách thực hiện: cho Fe2O3 tác dụng với H2SO4.
Hiện tượng: Chất rắn màu đen của oxit sắt III (Fe2O3) tan dần trong dung dịch.
Tính khối lượngPhản ứng trao đổi
Nếu thấy hay, hãy ủng hộ và chia sẻ nhé!
Phương trình điều chế Fe2O3 Xem tất cả
2Fe | + | 3NO2F | ⟶ | Fe2O3 | + | 3NOF |
2Fe | + | 3NO2Cl | ⟶ | Fe2O3 | + | 3NOCl |
2FeO(OH) | ⟶ | Fe2O3 | + | H2O |
6H2O | + | 2FeCl3 | ⟶ | Fe2O3 | + | 3H2O | + | 6HCl |
Phương trình điều chế H2SO4 Xem tất cả
2KHSO4 | ⟶ | H2SO4 | + | K2SO4 |
nH2O | + | H2SO4.nSO3 | ⟶ | n+1H2SO4 |
2SO2 | + | (NH3OH)2SO4 | ⟶ | H2SO4 | + | 2HSO3NH2 |
kt |
2H | + | 2KCr(SO4)2 | ⟶ | H2SO4 | + | K2SO4 | + | 2CrSO4 |
Phương trình điều chế Fe2(SO4)3 Xem tất cả
3H2SO4 | + | 2FeBr3 | ⟶ | Fe2(SO4)3 | + | 6HBr |
2H2O | + | KMnO4 | + | 3FeSO4 | ⟶ | Fe2(SO4)3 | + | KOH | + | MnO2 | + | Fe(OH)3 |
3H2SO4 | + | 2Fe(NO3)3 | ⟶ | Fe2(SO4)3 | + | 6HNO3 |
3FeSO4 | + | AuCl3 | ⟶ | Au | + | Fe2(SO4)3 | + | FeCl3 |
Phương trình điều chế H2O Xem tất cả
NO2NH2 | ⟶ | H2O | + | N2O |
H2S | + | CsOH | ⟶ | H2O | + | Cs2S |
H2S | + | RbOH | ⟶ | H2O | + | RbSH |
H2S | + | LiOH | ⟶ | H2O | + | LiSH |
Bài liên quan
- Tìm kiếm chất hóa học
- Phản ứng trùng hợp
- Công thức Hóa học
- Mẹo Hóa học
Từ khóa » Fe2o3 Tác Dụng Với Dung Dịch H2so4 Loãng Tạo Thành
-
Fe2O3 + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + H2O - THPT Sóc Trăng
-
Fe2O3 + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + H2O
-
Cho Fe2O3 Phản ứng Với Dung Dịch H2SO4 Loãng Dư, Tạo Ra Muối ...
-
Fe2O3+H2SO4 Tạo Thành Sản Phẩm Gì? - Dương Minh Tuấn - Hoc247
-
Fe2O3 + 3H2SO4 → Fe2(SO4)3 + 3H2O | , Phản ứng Trao đổi
-
Cho Fe2O3 Tác Dụng Với Dd H2SO4 Hiện Tượng Hoá Hoc Xảy Ra Là
-
Fe2o3 Tác Dụng Với H2SO4 Tạo Thành Dung Dịch Có Màu Gì
-
Fe2O3 Tác Dụng Với Dung Dịch H2SO4 Loãng Thu được Sản Phẩm Gồm
-
Fe2o3 Tác Dụng Với Dung Dịch H2SO4 Tạo Thành Dung Dịch Có Màu Gì
-
Fe2O3 Tác Dụng Với H2SO4 Loãng - YouTube
-
Cho Fe2O3 Phản ứng Với Dung Dịch H2SO4 Loãng Dư, Tạo Ra Muối ...
-
Cho Hỗn Hợp Fe Và Fe2O3 Tác Dụng Vừa đủ Với 400ml Dung Dịch ...
-
Đây Chất Tác Dụng Với Dung Dịch H2SO4 Loãng Tạo Thành ... - Thả Rông
-
Nung Nóng M Gam Hỗn Hợp Al Và Fe 2 O 3 (trong điều Kiện Không Có ...