FeCl2 + 2 AgNO3 → 2 AgCl + Fe(NO3)2 - Chemical Equations Online!
Có thể bạn quan tâm
FeCl2+2AgNO3→2AgCl+Fe(NO3)2
Reactants:
- FeCl2 – Iron(II) chloride , Iron dichloride
- Other names: Ferrous chloride , Rokühnite , [FeCl3] , FeCl3
- Appearance: Tan solid (anhydrous) | Pale green solid (di-tetrahydrate) ; White-to-light-green hygroscopic crystals
- AgNO3 – Silver(I) nitrate, Silver nitrate
- Other names: Silver nitrate , Nitric acid silver(1+) salt , Lapis infernalis ... show more show less
- Appearance: Colorless solid ; Odourless colourless or white crystals
Products:
- AgCl – Silver chloride
- Other names: Cerargyrite , Chlorargyrite , Horn silver ... show more show less
- Appearance: White Solid
- Fe(NO3)2
Từ khóa » Fecl2 Cộng Gì Ra Fe(no3)2
-
FeCl2 + AgNO3 → Fe(NO3)2 + AgCl
-
FeCl2 + AgNO3 → Fe(NO3)2 + AgCl - THPT Sóc Trăng
-
AgNO3 FeCl2 = AgCl Fe(NO3)2 | Cân Bằng Phương Trình Hóa Học
-
Cu(NO3)2 FeCl2 = Fe(NO3)2 CuCl2 | Cân Bằng Phương Trình Hóa Học
-
FeCl2 + AgNO3 = Fe(NO3)2 + AgCl - Trình Cân Bằng Phản ứng Hoá ...
-
AgNO3 + FeCl2 | AgCl + Fe(NO3)2 | Cân Bằng Phương Trình Hóa Học
-
FeCl2---->Fe (NO3)2---->Fe (OH)2--->feo---->FeSO4 Câu Hỏi 347847
-
FeCl2 + AgNO3 → Fe(NO3)2 + AgCl - Trường THPT Lê Thánh Tôn
-
PƯ Giữa FeCl2 + AgNO3 Dư => Sản Phẩm... - Beautiful Chemistry
-
Viết Phương Trình Fe(No3)3 --> (1) Fe(OH)3 --> --> (2) --> Fe2O3
-
Để Phân Biệt 2 Dung Dịch Fe(NO3)2 Và FeCl2 Người Ta ... - Khóa Học
-
Có 3 Chất Rắn Là FeCl2, Fe(NO3)2 Và Fe2(SO4)3. [đã Giải]
-
Fecl2+agno3 Ra Gì Vậy ạ.(Mik Thấy Trên Mạng Lúc Là Fe(no3)2 Lúc Thì Fe ...
-
AgNO3 + FeCl2 | AgCl + Fe(NO3)2 | Cân Bằng Phương Trình Hóa Học