FECON Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch

FECON Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch Danh từfeconfeconFECON

Ví dụ về việc sử dụng Fecon trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Contractor: Coteccons and Fecon.Nhà thầu xây dựng: Coteccons& Fecon.FECON established a joint-venture company in Myanmar.FECON thành lập công ty liên doanh tại Myanmar.These are the fields where FECON is in shortage of manpower.Đây là những ngành mà FECON đang có nhu cầu nhân lực.Fecon is one of the biggest underground construction contractors in Viet Nam with 15 years of experience.Còn FECON đang là một trong những nhà thầu xây dựng công trình ngầm lớn nhất Việt Nam với 15 năm kinh nghiệm.Both sides reviewed the results reached in the past seven collaboration years in the capacitybuilding program for the core engineering team of FECON….Cả hai bên đã cùng nhìn lại các kết quả đạt được trong bảy năm hợp tác vừa qua trong Chương trình nâng cao năng lực cho độingũ kỹ thuật cốt lõi của FECON….FECON wishes to recruit VJU students from these programs and to send its staffs to pursue such degrees.Theo đó, FECON mong muốn sẽ tuyển dụng những học viên VJU, cũng như gửi cán bộ học tập tại các chương trình này.In the 24th May 2016, at POSCO's office, the monthly communication event on HIV/AIDS and STIs was conducted for 19 workers from three subcontractors- Hai Anh,INCICO and FECON- of the Hanoi Metro Line Project.Ngày 24 tháng 5 tại văn phòng POSCO E& C đã diễn ra sự kiện truyền thông định kỳ về HIV/ AIDS và STIs cho 19 công nhân thuộc các nhà thầu phụ INCICO,Hải Ánh và FECON của dự án tuyến đường sắt trên cao.Fecon Corporation on April 4 signed a strategic cooperation agreement with Japan's Raito Kogyo Company Limited.Tập đoàn Fecon vào ngày 4 tháng 4 đã ký thỏa thuận hợp tác chiến lược với Công ty TNHH Nhật Bản Raito Kogyo.Besides, I sincerely hope that FECON could derive benefits in the partnership with Vietnam Japan University.Bên cạnh đó, tôi rất hy vọng FECON sẽ khai thác được nhiều lợi ích trong quan hệ hợp tác với trường Đại học Việt Nhật.FECON signed a cooperation agreement with Nippon Steel on application of Japanese steel technology into infrastructure works.FECON ký kết hợp tác với tập đoàn Nippon Steel về ứng dụng công nghệ thép Nhật Bản vào các công trình hạ tầng.I really hope that the partnership with FECON would aid Vietnam Japan University in cementing relationships with other businesses in Vietnam.”.Tôi hy vọng quan hệ hợp tác với FECON sẽ giúp Trường Đại học Việt Nhật tiếp tục mở ra nhiều quan hệ hợp tác với các doanh nghiệp khác tại Việt Nam”.FECON- The prestigious contractor and investor following international standards, possessing excellent capacity in foundation and underground construction.FECON- Nhà thầu và nhà đầu tư uy tín theo chuẩn quốc tế, sở hữu năng lực xuất sắc về nền móng và công trình ngầm.FECON was established on June 18, 2004 by a group of highly-qualified engineers and leading experts in foundation engineering and underground construction.FECON thành lập ngày 18/ 6/ 2004 từ một nhóm kỹ sư và chuyên gia đầu ngành về xử lý và thi công nền móng công trình.FECON signed a cooperation agreement with Nippon Steel on application of Japanese steel technology into infrastructure works October 15, 2019.FECON ký kết hợp tác với tập đoàn Nippon Steel về ứng dụng công nghệ thép Nhật Bản vào các công trình hạ tầng Tháng Mười 15, 2019.FECON was founded on June 18, 2004 by a top group of engineers and experts on treatment and construction of work foundation consisting of 15 people from leaders, engineers to workers and guards.FECON thành lập ngày 18/ 6/ 2004 từ một nhóm kỹ sư và chuyên gia đầu ngành về xử lý và thi công nền móng công trình gồm 15 người từ lãnh đạo, kỹ sư, đến công nhân, bảo vệ.FECON Rainbow has been established to capitalise on the opportunities arising from the opening up of Myanmar following the historic election in November and the establishment of the ASEAN Economic Community on December 12 of this year.FECON Rainbow ra đời nhằm nắm bắt những cơ hội đang mở rộng tại Myanmar sau cuộc bầu cử lịch sử vào tháng 11/ 2015 tại đất nước này và sự kiện thành lập Cộng đồng Kinh tế chung ASEAN ngày 31/ 12/ 2015.That FECON has combined the vacuum consolidation method with surcharge method in soft soil improvement, as i think, is an important breakthrough for Vietnamese companies in using the cutting-edge technologies.FECON đã đưa được phương pháp xử lý nền, gia cố nền bằng hút chân không kết hợp với gia tải. Đây là một thành tựu tôi cho là rất quan trọng trong việc chúng ta sử dụng các công nghệ tiên tiến do doanh nghiệp Việt Nam thực hiện. Kết quả: 17, Thời gian: 0.0185 febuxostatfecal

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt fecon English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Fecon Là Gì