Feed - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Từ nguyên
[sửa] ngoại động từ 1, nội động từ, danh từ Từ tiếng Anh trung đại feden, từ tiếng Anh cổ fēdan (“cho ăn”), từ tiếng Giéc-manh nguyên thủy *fōdijaną, từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *peh₂- (“ăn cỏ, ăn”). ngoại động từ 2 Từ fee + -ed.Ngoại động từ
[sửa]feed ngoại động từ
- Cho ăn (người, súc vật). to feed a cold — ăn nhiều khi bị cảm lạnh (để tăng sức đề kháng) he cannot feed himself — nó chưa và lấy ăn được
- Cho (trâu, bò...) đi ăn cỏ.
- Nuôi nấng, nuôi cho lớn. to feed up — nuôi cho béo, bồi dưỡng; cho ăn chán chê; làm cho chán chê, làm cho ngấy
- Nuôi (hy vọng); làm tăng (cơn giận...).
- Dùng (ruộng) làm đồng cỏ.
- Cung cấp (chất liệu cho máy...). to feed the fire — bỏ thêm lửa cho củi cháy to
- (Sân khấu; lóng) Nhắc bằng vĩ bạch (giữa hai diễn viên).
- (Thể thao) Chuyền (bóng, cho đồng đội sút làm bàn).
Chia động từ
[sửa]Nội động từ
[sửa]feed nội động từ
- Ăn, ăn cơm.
- Ăn cỏ (súc vật).
Chia động từ
[sửa]Thành ngữ
[sửa]- to feed on someone: Dựa vào sự giúp đỡ của ai.
- to feed on something: Sống bằng thức ăn gì.
- to be fed up: (Lóng) Đã chán ngấy.
Danh từ
[sửa]feed (đếm được và không đếm được; số nhiều feeds)
- Sự ăn, sự cho ăn. out at feed — cho ra đồng ăn cỏ off one's feed — (ăn) không thấy ngon miệng on the feed — đang ăn mồi, đang tìm mồi (cá)
- Cỏ, đồng cỏ.
- Suất lúa mạch, suất cỏ khô (cho ngựa).
- (Thông tục) Bữa ăn, bữa chén.
- Chất liệu, sự cung cấp, chất liệu (cho máy móc).
- Đạn (ở trong súng), băng đạn.
- (Máy tính) Nguồn cấp dữ liệu, nguồn cấp, nguồn tin.
Ngoại động từ
[sửa]feed ngoại động từ
- Quá khứ và phân từ quá khứ của fee
Tham khảo
[sửa]- "feed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Từ khóa » Feed Chia ở Quá Khứ
-
Chia Động Từ: FEED
-
Quá Khứ Của Feed Là Gì? - .vn
-
Động Từ Bất Quy Tắc - Feed - Leerit
-
Feed - Chia Động Từ - Thi Thử Tiếng Anh
-
Quá Khứ Của (quá Khứ Phân Từ Của) FEED
-
Động Từ Bất Qui Tắc Feed Trong Tiếng Anh
-
▷ Quá Khứ Của Feed ' - Động Từ Bất Qui Tắc Feed Trong Tiếng Anh
-
Quá Khứ Của Feed Là Gì? - Luật Trẻ Em
-
Chia động Từ "to Feed" - Chia động Từ Tiếng Anh
-
▷ Quá Khứ Của Feed ' - 365CongNghe
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Từ Feed Trong Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Bảng động Từ Bất Quy Tắc Tiếng Anh đầy đủ Và Chính Xác Nhất
-
Danh Sách động Từ Bất Quy Tắc (tiếng Anh) - Wikipedia
-
Qk Là Gì, Nghĩa Của Từ Qk, Nghĩa Của Từ Qk, Tra Từ Qk Là Gì