Feel - Chia Động Từ - ITiengAnh
Có thể bạn quan tâm
Bỏ qua nội dungTrang chủ / Chia Động Từ / Feel
Email
| Cách chia động từ feel rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ feel ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì. |
Chia Động Từ: FEEL
| Nguyên thể | Động danh từ | Phân từ II |
| to feel | feeling | felt |
| Bảng chia động từ | ||||||
| Số | Số it | Số nhiều | ||||
| Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
| Hiện tại đơn | feel | feel | feels | feel | feel | feel |
| Hiện tại tiếp diễn | am feeling | are feeling | is feeling | are feeling | are feeling | are feeling |
| Quá khứ đơn | felt | felt | felt | felt | felt | felt |
| Quá khứ tiếp diễn | was feeling | were feeling | was feeling | were feeling | were feeling | were feeling |
| Hiện tại hoàn thành | have felt | have felt | has felt | have felt | have felt | have felt |
| Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been feeling | have been feeling | has been feeling | have been feeling | have been feeling | have been feeling |
| Quá khứ hoàn thành | had felt | had felt | had felt | had felt | had felt | had felt |
| QK hoàn thành Tiếp diễn | had been feeling | had been feeling | had been feeling | had been feeling | had been feeling | had been feeling |
| Tương Lai | will feel | will feel | will feel | will feel | will feel | will feel |
| TL Tiếp Diễn | will be feeling | will be feeling | will be feeling | will be feeling | will be feeling | will be feeling |
| Tương Lai hoàn thành | will have felt | will have felt | will have felt | will have felt | will have felt | will have felt |
| TL HT Tiếp Diễn | will have been feeling | will have been feeling | will have been feeling | will have been feeling | will have been feeling | will have been feeling |
| Điều Kiện Cách Hiện Tại | would feel | would feel | would feel | would feel | would feel | would feel |
| Conditional Perfect | would have felt | would have felt | would have felt | would have felt | would have felt | would have felt |
| Conditional Present Progressive | would be feeling | would be feeling | would be feeling | would be feeling | would be feeling | would be feeling |
| Conditional Perfect Progressive | would have been feeling | would have been feeling | would have been feeling | would have been feeling | would have been feeling | would have been feeling |
| Present Subjunctive | feel | feel | feel | feel | feel | feel |
| Past Subjunctive | felt | felt | felt | felt | felt | felt |
| Past Perfect Subjunctive | had felt | had felt | had felt | had felt | had felt | had felt |
| Imperative | feel | Let′s feel | feel | |||
Để lại một bình luận
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Bình luận *
Tên
Trang web
This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.
Bài viết mới- Heat15/09/2025
- Defecate15/09/2025
- Wound15/09/2025
- Affix15/09/2025
- Convoy15/09/2025
- Trang Chủ
- Bài Học
- Học Theo Chủ Đề
- Grammar
- Luyện Nghe
- Luyện Nói
- Luyện Viết
- Luyện Đọc
- Học Từ Vựng
- Luyện Phát Âm
- IELTS
- Tips
- Video Học Tiếng Anh
- Tải Tài Liệu
Từ khóa » Thì Quá Khứ Của Feel
-
She Felt His Hot Breath On Her Neck. ... Một Số động Từ Cùng Quy Tắc Với Feel.
-
Quá Khứ Của Feel Là Gì? - .vn
-
Động Từ Bất Quy Tắc - Feel - Leerit
-
Quá Khứ Của (quá Khứ Phân Từ Của) FEEL
-
Động Từ Bất Qui Tắc Feel Trong Tiếng Anh
-
Quá Khứ Của Feel Là Gì? Cách Chia động Từ Feel Với Từng Thì - BHIU
-
Quá Khứ Của Feel Là Gì? - JES
-
Cách Chia động Từ Feel Trong Tiếng Anh - Monkey
-
Quá Khứ Của Feel Là Gì?
-
Thể Quá Khứ Của Feel | Rất-tố - Rất-tố | Năm 2022, 2023
-
Top 15 Feel Quá Khứ Là Gì 2022
-
Cách Dùng động Từ Feel - Học Tiếng Anh