Feel - Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
cảm thấy, thấy, sờ là các bản dịch hàng đầu của "feel" thành Tiếng Việt.
feel adjective Verb verb noun pronoun adverb ngữ phápAlternative form of fele. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm feelTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
cảm thấy
verbtransitive: to experience an emotion or other mental state about
I get the feeling you're trying to tell me something.
Tôi cảm thấy rằng bạn đang muốn nói gì đó với tôi.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
thấy
verbI'm sorry if I made you feel unwelcome.
Tôi xin lỗi nếu làm bạn cảm thấy không được chào đón.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
sờ
verbAnother feels the tusk and describes the elephant as a spear.
Người khác sờ vào ngà voi và mô tả con voi giống như một cái cây giáo.
FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- cảm
- sờ mó
- có cảm giác
- cảm giác
- mó
- rờ
- không khí
- tinh thần
- quờ
- mò
- bắt
- bấm
- cho là
- chịu đựng
- chịu ảnh hưởng
- có cảm giác như
- có cảm tưởng
- cảm giác đặc biệt
- cảm nghĩ là
- cảm thông
- cảm động
- dò thám
- dò tìm
- hình như
- sờ soạng
- sự sờ mó
- thăm dò
- xúc giác
- đau xót
- tin
- cho rằng
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " feel " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Các cụm từ tương tự như "feel" có bản dịch thành Tiếng Việt
- feel enthusiastic hưng khởi
- mixed feelings
- feel one's blood freeze lạnh người
- feel pity for cảm thương · thương hại
- seven feelings
- feel a writhing pain quắn
- hold back one's feeling
- sink in to feel
Bản dịch "feel" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Feel Là Gì Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Feel Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
FEEL - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
FEEL - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Feel - Từ điển Anh - Việt
-
Feel Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Feel - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Dùng động Từ Feel - Học Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Feel, Từ Feel Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Feel Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Feel Trong Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Feel Trong Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Feel đi Với Giới Từ Gì? Và Cách Dùng Feel Trong Tiếng Anh
-
Cấu Trúc Feel | Định Nghĩa, Cách Dùng, Lưu ý, Bài Tập
-
Cấu Trúc Feel Trong Tiếng Anh đầy đủ Nhất - Step Up English