Feel - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA(ghi chú):/fiːl/, [fiːɫ]
Âm thanh (Mỹ): (tập tin) Âm thanh (miền Nam nước Anh): (tập tin) - Vần: -iːl
Danh từ
feel /ˈfil/
- Sự sờ mó. soft to the feel — sờ thấy mềm
- Xúc giác.
- Cảm giác (khi sờ mó).
- Cảm giác đặc biệt (của cái gì). the feel of wet sawdust — cảm giác mùn cưa ướt khi sờ mó vào
Thành ngữ
- to acquire (get) the feel of something: Nắm chắc được cái gì, sử dụng thành thạo được cái gì.
Ngoại động từ
feel ngoại động từ felt /ˈfil/
- Sờ mó. to feel one's way — dò dẫm đường đi; thận trọng tiến bước
- Thấy, cảm thấy, có cảm giác, có cảm tưởng. to feel a pain — cảm thấy đau he feels the criticism keenly — hắn ta cảm thấy thấm thía lời phê bình
- Chịu đựng. to feel someone's vengeance — chịu đựng sự trả thù của ai
- Chịu ảnh hưởng. ship feels her helm — tàu ăn theo tay lái
- (Quân sự) Thăm dò, dò thám.
- (Y học) Bắt, sờ. to feel someone's pulse — bắt mạch ai; (nghĩa bóng) thăm dò ý định của ai
Nội động từ
feel nội động từ felt /ˈfil/
- Sờ, sờ soạng, dò tìm. to feel for something — dò tìm cái gì, sờ soạng tìm cái gì
- Cảm thấy. to feel certain that — cảm thấy, chắc rằng to feel cold — cảm thấy lạnh to feel happy — cảm thấy sung sướng
- Hình như, có cảm giác như. air feels chilly — không khí hình như lạnh this cloth feels like velvet — vải này sờ có cảm giác như nhung
- Cảm nghĩ là, cho là. if that's the way you feel about it — nếu anh cho là như thế, nếu ý anh là như thế
- Cảm thông, cảm động. to feel for (with) someone in his sorrow — cảm thông với nỗi đau đớn của ai
Thành ngữ
- to feel up to: (Thông tục) Thấy có đủ sức để, thấy có thể (làm được việc gì).
- to feel cheap: Xem Cheap
- to feel like doing something: Thấy muốn làm việc gì, thấy thích làm việc gì.
- to feel like putting somebody on: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Có ý muốn giúp đỡ ai.
- it feels like rain: Trời có vẻ muốn mưa.
- to feel one's legs (feet):
- Đứng vững.
- (Nghĩa bóng) Cảm thấy thoải mái, cảm thấy dễ chịu.
- to feel quite oneself:
- Thấy sảng khoái.
- Tự chủ. to feel someone out — thăm dò ý kiến của ai, thăm dò thái độ của ai
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “feel”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tham khảo
[sửa] Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=feel&oldid=2246323” Thể loại:- Mục từ tiếng Anh
- Từ 1 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/iːl
- Vần:Tiếng Anh/iːl/1 âm tiết
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Ngoại động từ
- Nội động từ
- Danh từ tiếng Anh
- Động từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Feel Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Feel Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
FEEL - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
FEEL - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Feel Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Feel Trong Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Cách Dùng động Từ Feel - Học Tiếng Anh
-
Feel - Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt - Glosbe
-
Feel đi Với Giới Từ Gì? Và Cách Dùng Feel Trong Tiếng Anh
-
Feel Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Cấu Trúc Feel | Định Nghĩa, Cách Dùng, Lưu ý, Bài Tập
-
Cấu Trúc Feel Trong Tiếng Anh đầy đủ Nhất - Step Up English
-
Cách Chia động Từ Feel Trong Tiếng Anh - Monkey
-
7 Cấu Trúc Feel: [Cấu Trúc, Ví Dụ&Bài Tập] Cụ Thể Mới Nhất
-
Quá Khứ Của Feel Là Gì? Cách Chia động Từ Feel Với Từng Thì