Feet - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
| Thứ hạng phổ biến trong tiếng Anh, theo Dự án Gutenberg. | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2 | open | therefore | hạng 327: feet | lay | along | four |
Cách phát âm
- IPA: /fiːt/
Từ đồng âm
- feat
Danh từ
feet
- Số nhiều của foot
Từ dẫn xuất
- itchy feet
- Mục từ tiếng Anh
- Từ căn bản tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Anh
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Anh
- tiếng Anh plurals with umlaut
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Foot Phát âm
-
FOOT | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
FEET | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Foot - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát âm Foot - Forvo
-
Foot Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
LESH Pronun #4 Chỉnh Lỗi Phát âm FOOT Vs FOOD /ʊ/ And /uː
-
PODCAST TẬP 8: FOOD - FOOT - PHÚT ĐỌC GIỐNG NHAU HAY ...
-
Foot – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cách Phát âm /ʊ/ Và /u:/ | Học Tiếng Anh Trực Tuyến
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'foot' Trong Từ điển Lạc Việt - Cồ Việt
-
Foot Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Học Phát âm | Phần 10: âm /OO/, /UH/ Và /EH/ | VOCA.VN
-
Foot đọc Tiếng Anh Là Gì | HoiCay - Top Trend News