6 thg 7, 2022 · fellow feeling ý nghĩa, định nghĩa, fellow feeling là gì: 1. an understanding or sympathy that you feel for another person because you have ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: fellow-feeling nghĩa là sự thông cảm, sự hiểu nhau.
Xem chi tiết »
Fellow-feeling là gì: Danh từ: sự thông cảm, sự hiểu nhau, sự đồng quan điểm, Thông dụng · Danh từ
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ fellow-feeling trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. ... Xem bản dịch online trực tuyến, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ fellow-feeling - fellow-feeling là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ 1. sự thông cảm, sự hiểu nhau 2. sự đồng quan điểm ...
Xem chi tiết »
fellow-feeling trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng fellow-feeling (có phát âm) trong tiếng ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ fellow-feeling trong Từ điển Tiếng Anh noun 1sympathy and fellowship existing between people based on shared experiences or feelings.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ fellow-feeling trong Từ điển Anh - Việt @fellow-feeling /felouli:liɳ/ * danh từ - sự thông cảm, sự hiểu nhau - sự đồng quan điểm.
Xem chi tiết »
fellow-feeling /'felou'li:liɳ/ nghĩa là: sự thông cảm, sự hiểu nhau, sự đồng quan điểm... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ fellow-feeling, ví dụ và các thành ...
Xem chi tiết »
fellow feeling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fellow feeling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ...
Xem chi tiết »
fellow-feeling nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ fellow-feeling Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa fellow-feeling mình ...
Xem chi tiết »
fellow feeling. Xem thêm: sympathy. Phát âm fellow feeling. Từ điển WordNet. n. sharing the feelings of others (especially feelings of sorrow or anguish); ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'fellow-feeling' trong tiếng Việt. fellow-feeling là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Phát âm. Xem phát âm fellow ». Ý nghĩa. danh từ. bạn đồng chí người, người ta; ông bạn; thằng cha, gã, anh chàng poor fellow → anh chàng thật đáng thương!, ...
Xem chi tiết »
* Từ tham khảo/words other: · - fellow-heir · - fellow-helper · - fellow-my-leader · - fellow-passenger · - fellow-traveller · * Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Fellow-feeling Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề fellow-feeling nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu