FeS + H2SO4 | Fe2(SO4)3 + H2O + SO2 | Phương Trình Hóa Học
Có thể bạn quan tâm
cunghocvui Đăng nhập Đăng ký
Bài liên quan
Đăng nhập hoặc đăng ký miễn phí để đặt câu hỏi và nhận câu trả lời sớm nhất !
- Đăng nhập
- hoặc
- Đăng kí
- Tiểu học
- Lớp 5
- Tiếng Anh lớp 5 Mới
- Tiếng Việt lớp 5
- Toán lớp 5
- Lịch sử lớp 5
- Địa lí lớp 5
- Khoa học lớp 5
- Lớp 4
- Toán lớp 4
- Tiếng Việt lớp 4
- Khoa học lớp 4
- Lịch sử lớp 4
- Địa lí lớp 4
- Lớp 3
- Toán lớp 3
- Tiếng Việt lớp 3
- Tiếng Anh lớp 3 Mới
- Lớp 2
- Tiếng Việt lớp 2
- Toán lớp 2
- Tiếng việt 2 mới Cánh Diều
- Tiếng việt 2 mới Chân trời sáng tạo
- Tiếng việt 2 mới Kết nối tri thức
- Giải toán 2 mới Cánh Diều
- Giải toán 2 mới Chân trời sáng tạo
- Giải toán 2 mới Kết nối tri thức
- Tiếng anh 2 mới Explore our world
- Tiếng anh 2 mới Family and Friends
- Tiếng anh 2 mới Kết nối tri thức
- Đạo đức 2 mới Cánh Diều
- Đạo đức 2 mới Chân trời sáng tạo
- Đạo đức 2 mới Kết nối tri thức
- Tự nhiên xã hội lớp 2 Cánh Diều
- Tự nhiên xã hội lớp 2 Chân trời sáng tạo
- Tự nhiên xã hội lớp 2 Kết nối tri thức
- Lớp 5
- Công thức
- Công thức Toán học
- Công thức Sinh học
- Công thức Hóa học
- Công thức Vật lý
- Công thức Địa Lý
- Đề thi & kiểm tra
- Phương trình hóa học
- Tuyển sinh
- Thông tin trường
- Tư vấn tuyển sinh
- Tin tức tuyển sinh
- Review Sách
- Review Ứng dụng
- Tiểu học
- Lớp 5
- Tiếng Anh lớp 5 Mới
- Tiếng Việt lớp 5
- Toán lớp 5
- Lịch sử lớp 5
- Địa lí lớp 5
- Khoa học lớp 5
- Lớp 4
- Toán lớp 4
- Tiếng Việt lớp 4
- Khoa học lớp 4
- Lịch sử lớp 4
- Địa lí lớp 4
- Lớp 3
- Toán lớp 3
- Tiếng Việt lớp 3
- Tiếng Anh lớp 3 Mới
- Lớp 2
- Tiếng Việt lớp 2
- Toán lớp 2
- Tiếng việt 2 mới Cánh Diều
- Tiếng việt 2 mới Chân trời sáng tạo
- Tiếng việt 2 mới Kết nối tri thức
- Giải toán 2 mới Cánh Diều
- Giải toán 2 mới Chân trời sáng tạo
- Giải toán 2 mới Kết nối tri thức
- Tiếng anh 2 mới Explore our world
- Tiếng anh 2 mới Family and Friends
- Tiếng anh 2 mới Kết nối tri thức
- Đạo đức 2 mới Cánh Diều
- Đạo đức 2 mới Chân trời sáng tạo
- Đạo đức 2 mới Kết nối tri thức
- Tự nhiên xã hội lớp 2 Cánh Diều
- Tự nhiên xã hội lớp 2 Chân trời sáng tạo
- Tự nhiên xã hội lớp 2 Kết nối tri thức
- Lớp 5
- Công thức
- Công thức Toán học
- Công thức Sinh học
- Công thức Hóa học
- Công thức Vật lý
- Công thức Địa Lý
- Đề thi & kiểm tra
- Phương trình hóa học
- Tuyển sinh
- Thông tin trường
- Tư vấn tuyển sinh
- Tin tức tuyển sinh
- Review Sách
- Review Ứng dụng
Tìm kiếm phương trình hóa học đơn giản và nhanh nhất tại Cunghocvui. Học Hóa không còn là nỗi lo với Chuyên mục Phương trình hóa học của chúng tôi
Hướng dẫn
Bạn hãy nhập các chất được ngăn cách bằng dấu cách ' '
Một số ví dụ mẫu
Đóng Hướng dẫn FeS + H2SO4 - Cân bằng phương trình hóa họcChi tiết phương trình
2FeS | + | 10H2SO4 | ⟶ | Fe2(SO4)3 | + | 10H2O | + | 9SO2 |
rắn | dung dịch | rắn | lỏng | khí | ||||
không màu | ,mùi hắc | |||||||
Nguyên tử-Phân tử khối (g/mol) | ||||||||
Số mol | ||||||||
Khối lượng (g) |
Thông tin thêm
Điều kiện: Không có
Cách thực hiện: cho FeS tác dụng với H2SO4.
Hiện tượng: Có khí mùi hắc thoát ra.
Tính khối lượng Lớp 10Nếu thấy hay, hãy ủng hộ và chia sẻ nhé!
Phương trình điều chế FeS Xem tất cả
FeS2 | + | H2 | ⟶ | FeS | + | H2S |
FeS2 | ⟶ | FeS | + | S |
FeO | + | H2S | ⟶ | FeS | + | H2O |
Fe | + | HgS | ⟶ | FeS | + | Hg |
Phương trình điều chế H2SO4 Xem tất cả
2KHSO4 | ⟶ | H2SO4 | + | K2SO4 |
nH2O | + | H2SO4.nSO3 | ⟶ | n+1H2SO4 |
2SO2 | + | (NH3OH)2SO4 | ⟶ | H2SO4 | + | 2HSO3NH2 |
kt |
2H | + | 2KCr(SO4)2 | ⟶ | H2SO4 | + | K2SO4 | + | 2CrSO4 |
Phương trình điều chế Fe2(SO4)3 Xem tất cả
3H2SO4 | + | 2FeBr3 | ⟶ | Fe2(SO4)3 | + | 6HBr |
2H2O | + | KMnO4 | + | 3FeSO4 | ⟶ | Fe2(SO4)3 | + | KOH | + | MnO2 | + | Fe(OH)3 |
3H2SO4 | + | 2Fe(NO3)3 | ⟶ | Fe2(SO4)3 | + | 6HNO3 |
3FeSO4 | + | AuCl3 | ⟶ | Au | + | Fe2(SO4)3 | + | FeCl3 |
Phương trình điều chế H2O Xem tất cả
NO2NH2 | ⟶ | H2O | + | N2O |
H2S | + | CsOH | ⟶ | H2O | + | Cs2S |
H2S | + | RbOH | ⟶ | H2O | + | RbSH |
H2S | + | LiOH | ⟶ | H2O | + | LiSH |
Phương trình điều chế SO2 Xem tất cả
U(SO4)2 | ⟶ | O2 | + | 2SO2 | + | UO2 |
nâu |
3O2 | + | CS2 | ⟶ | 2SO2 | + | CO2 |
3O2 | + | SnS2 | ⟶ | 2SO2 | + | SnO2 |
3O2 | + | SiS2 | ⟶ | SiO2 | + | 2SO2 |
khí |
- Hóa lớp 10
- Tìm kiếm chất hóa học
- Phản ứng nhiệt phân
- Công thức Hóa học
- Mẹo Hóa học
Email: [email protected]
Liên hệGiới thiệu
Về chúng tôi Điều khoản thỏa thuận sử dụng dịch vụ Câu hỏi thường gặpChương trình học
Hướng dẫn bài tập Giải bài tập Phương trình hóa học Thông tin tuyển sinh Đố vuiĐịa chỉ: 102, Thái Thịnh, Trung Liệt, Đống Đa, Hà Nội
Email: [email protected]
Copyright © 2021 CungHocVui Xem. Đặt câu hỏi. Trả lời. Liên kết với Facebook Liên kết với Google hoặc Ghi nhớ Quên mật khẩu? Đăng Nhập Chưa có tài khoản?Đăng ký ngay!Từ khóa » Fes + H2so4 đặc Fe2(so4)3 + So2 + H2o
-
FeS + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O
-
FeS H2SO4 = Fe2(SO4)3 H2O SO2 | Cân Bằng Phương Trình Hóa Học
-
Thăng Bằng E: FeS+H2SO4-----> Fe2(SO4)3+SO2+H2O
-
FeS + H2SO4 = Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O - Trình Cân Bằng Phản ứng ...
-
2 FeS + 10 H2SO4 → 9 SO2 + Fe2(SO4)3 + 10 H2O
-
Cân Bằng Phản ứng FeS + H2SO4 Tạo Thành Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O
-
Cho Phản ứng Sau: FeS + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + SO2↑ + H2O. Hệ ...
-
Thăng Bằng E: FeS+H2SO4-----> Fe2(SO4)3+SO2+H2O - Hoc24
-
FeS + H2SO4 -> Fe2(SO4)3 + S + SO2 + H2O (P/s: Cái Này Là Cân ...
-
FeS2 + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O - THPT Sóc Trăng
-
FeS + H2SO4 đặc → Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O Là A. 8 B. 10 C. 9 D. 12
-
Hệ Số Của Phản ứng: FeS + H2SO4 đặc, Nóng → Fe2(SO4)3 + SO2 ...
-
FeS2 + H2SO4 đặc Nóng→ Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O. Tỉ Lệ Số Phân ...
-
Fes + H2So4 Đặc Nóng → Fe2(So4)3 + So2 + H2O Là: