"fes" Là Gì? Nghĩa Của Từ Fes Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"fes" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

fes

Xem thêm: Fez, Fes

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

fes

Từ điển WordNet

    n.

  • a city in north central Morocco; religious center; Fez, Fes

File Extension Dictionary

Topicscape Fileless Link Exported (3D-Scape Limited)

Từ khóa » Fes đọc Là J