Few Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ few tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | few (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ fewBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
few tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ few trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ few tiếng Anh nghĩa là gì.
few /fju:/* tính từ- ít vải=a man of few words+ một người ít nói=very few people+ rất ít người=every few minutes+ cứ vài phút- (a few) một vài, một ít=to go away for a few days+ đi xa trong một vài ngày=quite a few+ một số kha khá* danh từ & đại từ- ít, số ít, vài=he has many books but a few of them are interesting+ anh ấy có nhiều sách nhưng chỉ có một vài cuốn là hay!a good few- một số kha khá, một số khá nhiều!the few- thiểu số; số được chọn lọc!some few- một số, một số không lớnfew- một vài, ít a. f. một vài
Thuật ngữ liên quan tới few
- instantly tiếng Anh là gì?
- unloving tiếng Anh là gì?
- submarine chaser tiếng Anh là gì?
- memorance tiếng Anh là gì?
- histogenetic tiếng Anh là gì?
- affine tiếng Anh là gì?
- undigested tiếng Anh là gì?
- uppers tiếng Anh là gì?
- syncopic tiếng Anh là gì?
- allegorise tiếng Anh là gì?
- edgy tiếng Anh là gì?
- interventions tiếng Anh là gì?
- deescalation tiếng Anh là gì?
- artistry tiếng Anh là gì?
- monitored tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của few trong tiếng Anh
few có nghĩa là: few /fju:/* tính từ- ít vải=a man of few words+ một người ít nói=very few people+ rất ít người=every few minutes+ cứ vài phút- (a few) một vài, một ít=to go away for a few days+ đi xa trong một vài ngày=quite a few+ một số kha khá* danh từ & đại từ- ít, số ít, vài=he has many books but a few of them are interesting+ anh ấy có nhiều sách nhưng chỉ có một vài cuốn là hay!a good few- một số kha khá, một số khá nhiều!the few- thiểu số; số được chọn lọc!some few- một số, một số không lớnfew- một vài, ít a. f. một vài
Đây là cách dùng few tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ few tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
few /fju:/* tính từ- ít vải=a man of few words+ một người ít nói=very few people+ rất ít người=every few minutes+ cứ vài phút- (a few) một vài tiếng Anh là gì? một ít=to go away for a few days+ đi xa trong một vài ngày=quite a few+ một số kha khá* danh từ & tiếng Anh là gì? đại từ- ít tiếng Anh là gì? số ít tiếng Anh là gì? vài=he has many books but a few of them are interesting+ anh ấy có nhiều sách nhưng chỉ có một vài cuốn là hay!a good few- một số kha khá tiếng Anh là gì? một số khá nhiều!the few- thiểu số tiếng Anh là gì? số được chọn lọc!some few- một số tiếng Anh là gì? một số không lớnfew- một vài tiếng Anh là gì? ít a. f. một vài
Từ khóa » Few Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Few - Từ điển Anh - Việt
-
Phân Biệt 'A Little, A Few, Little, Few' - VnExpress
-
Ý Nghĩa Của Few Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
"few" Là Gì? Nghĩa Của Từ Few Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Few Nghĩa Là Gì
-
3 Phút để Không Còn Nhầm Lẫn A Few/few, A Little/little, Lots Of/a Lot Of ...
-
Hiểu Ngay Cách Sử Dụng Few Và A Few, Little Và A Little Chỉ Với 5 Phút
-
FEW - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Few, Từ Few Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Phân Biệt Dễ Dàng Few, A Few, Little, A Little Và A Bit - Eng Breaking
-
Phân Biệt A Few/ Few Và A... - Tiếng Anh Rất Dễ Dàng | Facebook
-
Phân Biệt FEW Và A FEW, LITTLE Và A LITTLE Trong Tiếng Anh
-
Few Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
A Few Là Gì
few (phát âm có thể chưa chuẩn)