FIFA ONLINE 3 Dữ Liệu Cầu Thủ Giá Tìm Kiếm Cầu Thủ Chỉ Số ẩn Tiềm ...

vn vn
  • English
  • Vietnam
  • Chinese
  • Indonesia
  • South Korea
  • Thai
Login FO3DB Tìm kiếm Advanced Sort Results by Chỉ sốDứt điểmLực sútSút xoáySút xaVô-lêĐá phạtPenaltyĐánh đầuChọn vị tríTốc độTăng tốcKhéo léoPhản ứngNhảyThể lựcSức mạnhThăng bằngChuyền ngắnChuyền dàiTạt bóngGiữ bóngRê bóngCắt bóngTầm nhìnTranh bóngXoạc bóngKèm ngườiQuyết đoánTM đổ ngườiTM bắt bóngTM phát bóngTM phản xạTM chọn vị tríChỉ số Perf. Consistency Limit Results 100 200 300 400 500 - - Lục địa - - AfricaAsiaEuropeNorth AmericaOceaniaSouth America AlbaniaAlgeriaAngolaAntigua and BarbudaArgentinaArmeniaArubaAustraliaAustriaAzerbaijanBahrainBarbadosBelarusBelgiumBelizeBeninBermudaBoliviaBosnia HerzegovinaBrazilBulgariaBurkina FasoBurundiCambodiaCameroonCanadaCape Verde IslandsCentral African RepChadChileChina PRChinese TaipeiColombiaComorosCongoCosta RicaCroatiaCubaCuraçaoCyprusCzech RepublicDR CongoDenmarkDominican RepublicEcuadorEgyptEl SalvadorEnglandEquatorial GuineaEstoniaEthiopiaFYR MacedoniaFaroe IslandsFijiFinlandFranceGabonGambiaGeorgiaGermanyGhanaGibraltarGreeceGrenadaGuamGuatemalaGuineaGuinea BissauGuyanaHaitiHollandHondurasHungaryIcelandIndiaIndonesiaIranIraqIreland RepublicIsraelItalyIvory CoastJamaicaJapanJordanKazakhstanKenyaKorea DPRKorea RepublicKuwaitKyrgyzstanLatviaLebanonLesothoLiberiaLibyaLiechtensteinLithuaniaLuxembourgMadagascarMalaysiaMaliMaltaMauritaniaMauritiusMexicoMoldovaMontenegroMontserratMoroccoMozambiqueNamibiaNew CaledoniaNew ZealandNicaraguaNigerNigeriaNorthern IrelandNorwayOmanPalestinian AuthorityPanamaPapua New GuineaParaguayPeruPhilippinesPolandPortugalPuerto RicoQatarRomaniaRussiaRwandaSaudi ArabiaScotlandSenegalSerbiaSierra LeoneSingaporeSlovakiaSloveniaSomaliaSouth AfricaSpainSt Kitts NevisSt LuciaSt Vincent and the GrenadinesSudanSurinameSwedenSwitzerlandSyriaSão Tomé and PríncipeTajikistanTanzaniaThailandTimor-LesteTogoTrinidad and TobagoTunisiaTurkeyUgandaUkraineUnited StatesUruguayUzbekistanVenezuelaVietnamWalesZambiaZimbabwe - - Quốc gia - - AlbaniaAlgeriaAngolaAntigua and BarbudaArgentinaArmeniaArubaAustraliaAustriaAzerbaijanBahrainBarbadosBelarusBelgiumBelizeBeninBermudaBoliviaBosnia HerzegovinaBrazilBulgariaBurkina FasoBurundiCambodiaCameroonCanadaCape Verde IslandsCentral African RepChadChileChina PRChinese TaipeiColombiaComorosCongoCosta RicaCroatiaCubaCuraçaoCyprusCzech RepublicDR CongoDenmarkDominican RepublicEcuadorEgyptEl SalvadorEnglandEquatorial GuineaEstoniaEthiopiaFYR MacedoniaFaroe IslandsFijiFinlandFranceGabonGambiaGeorgiaGermanyGhanaGibraltarGreeceGrenadaGuamGuatemalaGuineaGuinea BissauGuyanaHaitiHollandHondurasHungaryIcelandIndiaIndonesiaIranIraqIreland RepublicIsraelItalyIvory CoastJamaicaJapanJordanKazakhstanKenyaKorea DPRKorea RepublicKuwaitKyrgyzstanLatviaLebanonLesothoLiberiaLibyaLiechtensteinLithuaniaLuxembourgMadagascarMalaysiaMaliMaltaMauritaniaMauritiusMexicoMoldovaMontenegroMontserratMoroccoMozambiqueNamibiaNew CaledoniaNew ZealandNicaraguaNigerNigeriaNorthern IrelandNorwayOmanPalestinian AuthorityPanamaPapua New GuineaParaguayPeruPhilippinesPolandPortugalPuerto RicoQatarRomaniaRussiaRwandaSaudi ArabiaScotlandSenegalSerbiaSierra LeoneSingaporeSlovakiaSloveniaSomaliaSouth AfricaSpainSt Kitts NevisSt LuciaSt Vincent and the GrenadinesSudanSurinameSwedenSwitzerlandSyriaSão Tomé and PríncipeTajikistanTanzaniaThailandTimor-LesteTogoTrinidad and TobagoTunisiaTurkeyUgandaUkraineUnited StatesUruguayUzbekistanVenezuelaVietnamWalesZambiaZimbabwe - - Giải đấu - - :: Austria ::Austrian Bundesliga:: Belgium ::Belgium Pro League:: Denmark ::Superliga:: England ::Barclays Premier League- Football League Championship- - Football League 1- - - Football League 2:: France ::Ligue 1- Ligue 2:: Germany ::Bundesliga- Bundesliga 2:: Ireland Republic ::Airtricity League:: Italy ::Serie A- Serie B:: Holland ::Eredivisie:: Norway ::Tippeligaen:: Poland ::T-Mobile Ekstraklasa:: Portugal ::Liga Portuguesa:: Russia ::Sogaz Russian Football Championship:: Scotland ::Scottish Premiership:: Spain ::Liga BBVA- Liga Adelante:: Sweden ::Allsvenskan:: Switzerland ::Raiffeisen Super League:: Turkey ::Süper Lig:: Argentina ::Primera División:: Chile ::Campeonato Nacional Petrobras:: Colombia ::Liga Postobón:: Mexico ::LIGA Bancomer MX:: United States ::Major League Soccer:: Korea Republic ::K LEAGUE Classic:: Saudi Arabia ::Abdul Latif Jameel League:: Australia ::Hyundai A-League other Rest of World - - CLB - - ATK ST CF LF RF LW RW MID CAM CM CDM LM RM DEF GK CB SW LB RB LWB RWB Mùa 0606U06WC070808E091010U10WC111414WC14T15161716EC16THWBWLUBULELLPCPCC17THTCO92MUAMLTLVLCLKL02CELU23KXIMULVS WorkRate - - Def - - Defworkrate_1 Defworkrate_2 Defworkrate_3 - - Att - - Attworkrate_1 Attworkrate_2 Attworkrate_3 - - Performance Consistency - - Perf Cons : Excellent Perf Cons : Good Perf Cons : Average Perf Cons : Low Perf Cons : Very Low -- Kỹ năng -- Kỹ năng ★★★★★ Kỹ năng ★★★★ Kỹ năng ★★★ Kỹ năng ★★ Kỹ năng ★ Chân thuận - - Chân thuận - - Chân thuậnright Chân thuậnleft - - weakfoot - - weakfoot 1 weakfoot 2 weakfoot 3 weakfoot 4 weakfoot 5 Chỉ số - - Chỉ số - - Chỉ sốDứt điểmLực sútSút xoáySút xaVô-lêĐá phạtPenaltyĐánh đầuChọn vị tríTốc độTăng tốcKhéo léoPhản ứngNhảyThể lựcSức mạnhThăng bằngChuyền ngắnChuyền dàiTạt bóngGiữ bóngRê bóngCắt bóngTầm nhìnTranh bóngXoạc bóngKèm ngườiQuyết đoánTM đổ ngườiTM bắt bóngTM phát bóngTM phản xạTM chọn vị tríChỉ số Phong cách chơi - Phong cách chơi -Bậc thầyBức tường thépChiến binhChuyên gia không chiếnChuyên gia đá phạtCây săn bànMáy quétNghệ sĩNgười không phổiNhạc trưởngSát thủTia chớpTạt bóngTảng đáVũ côngXạ thủĐại pháo Chỉ số ẩn - Chỉ số ẩn -Chuyên gia chuyền bóngChuyền dài (AI)Cá nhân (AI)Cứng cỏiDễ chấn thươngKhông linh hoạtKiến tạo (AI)Lao lên tham gia phạt góc (AI)Lãnh đạoNgôi sao được yêu thíchNém biên rất xaNém biên xaNỗ lực đến cùngPowerful driven free kicksSiêu cản pháSpeed dribblerSút má ngoàiSút xa (AI)Sút xoáyTM Đối mặtThủ môn ném xaTinh tếTranh cãi trọng tàiTries To Beat Offside TrapTránh sai chân thuậnTạt bóng sớm (AI)Xoạc bóng (AI)Ăn vạĐánh đầu mạnhĐấm bóng Team Color LEGENDS MASTERS BEST PLAYER BEST PLAYER (KR) SPECIAL100 CURRENT100 PREMIUM100 LEGACY100 etc Tattoo - - LIMITED - - Only Limited Without Limited Thể hình Nhỏ Trung bình Hypertrophy Chiều cao (cm)min-max - Cân nặng (Kg)min-max - Tuổimin-max - Skin Tone HairColor

Tính thuế FO3

Enter numbers only, and more than 1000EP

Giá Hoa hồng Giảm giá PC 20% VIP 30% VVIP 50% Coupon 10% 20% 30% 50% Thu nhập
0 +1 +2 +3 +4 +5 +6 +7 +8 +9 +10 LV.1 LV.2 LV.3 LV.4 LV.5 LV.6 LV.7 LV.8 LV.9 LV.10 LV.11 LV.12 LV.13 LV.14 LV.15 LV.16 LV.17 LV.18 LV.19 LV.20 LV.21 LV.22 LV.23 Tiết Giá thấpcao caothấp Vị trí Chỉ sốDứt điểmLực sútSút xoáySút xaVô-lêĐá phạtPenaltyĐánh đầuChọn vị tríTốc độTăng tốcKhéo léoPhản ứngNhảyThể lựcSức mạnhThăng bằngChuyền ngắnChuyền dàiTạt bóngGiữ bóngRê bóngCắt bóngTầm nhìnTranh bóngXoạc bóngKèm ngườiQuyết đoánTM đổ ngườiTM bắt bóngTM phát bóngTM phản xạTM chọn vị trí----Chỉ số Perf. Consistency Chỉ số Chỉ sốDứt điểmLực sútSút xoáySút xaVô-lêĐá phạtPenaltyĐánh đầuChọn vị tríTốc độTăng tốcKhéo léoPhản ứngNhảyThể lựcSức mạnhThăng bằngChuyền ngắnChuyền dàiTạt bóngGiữ bóngRê bóngCắt bóngTầm nhìnTranh bóngXoạc bóngKèm ngườiQuyết đoánTM đổ ngườiTM bắt bóngTM phát bóngTM phản xạTM chọn vị trí----Chỉ số Perf. Consistency Dứt điểm Chỉ sốDứt điểmLực sútSút xoáySút xaVô-lêĐá phạtPenaltyĐánh đầuChọn vị tríTốc độTăng tốcKhéo léoPhản ứngNhảyThể lựcSức mạnhThăng bằngChuyền ngắnChuyền dàiTạt bóngGiữ bóngRê bóngCắt bóngTầm nhìnTranh bóngXoạc bóngKèm ngườiQuyết đoánTM đổ ngườiTM bắt bóngTM phát bóngTM phản xạTM chọn vị trí----Chỉ số Perf. Consistency Tốc độ Chỉ sốDứt điểmLực sútSút xoáySút xaVô-lêĐá phạtPenaltyĐánh đầuChọn vị tríTốc độTăng tốcKhéo léoPhản ứngNhảyThể lựcSức mạnhThăng bằngChuyền ngắnChuyền dàiTạt bóngGiữ bóngRê bóngCắt bóngTầm nhìnTranh bóngXoạc bóngKèm ngườiQuyết đoánTM đổ ngườiTM bắt bóngTM phát bóngTM phản xạTM chọn vị trí----Chỉ số Perf. Consistency Sức mạnh Chỉ sốDứt điểmLực sútSút xoáySút xaVô-lêĐá phạtPenaltyĐánh đầuChọn vị tríTốc độTăng tốcKhéo léoPhản ứngNhảyThể lựcSức mạnhThăng bằngChuyền ngắnChuyền dàiTạt bóngGiữ bóngRê bóngCắt bóngTầm nhìnTranh bóngXoạc bóngKèm ngườiQuyết đoánTM đổ ngườiTM bắt bóngTM phát bóngTM phản xạTM chọn vị trí----Chỉ số Perf. Consistency Rê bóng Chỉ sốDứt điểmLực sútSút xoáySút xaVô-lêĐá phạtPenaltyĐánh đầuChọn vị tríTốc độTăng tốcKhéo léoPhản ứngNhảyThể lựcSức mạnhThăng bằngChuyền ngắnChuyền dàiTạt bóngGiữ bóngRê bóngCắt bóngTầm nhìnTranh bóngXoạc bóngKèm ngườiQuyết đoánTM đổ ngườiTM bắt bóngTM phát bóngTM phản xạTM chọn vị trí----Chỉ số Perf. Consistency Thể lực
VS Cristiano RonaldoCristiano Ronaldo lw80st82 38M lw 80 84 79 82 80 74 38100000 14400000 20900000 19400000 11600000
VS Lionel MessiL. Messi rw80st78cf80 15.6M rw 80 85 75 64 84 70 15600000 8500000 5700000 8700000 7600000
VS NeymarNeymar lw79 14M lw 79 80 84 70 86 76 14000000 5200000 2790000 3750000 2410000
VS Toni KroosT. Kroos cm79cdm74 6M cm 79 60 70 68 77 78 6100000 520000 670000 540000 495000
VS Robert LewandowskiR. Lewandowski st79 6.7M st 79 84 73 76 73 68 6700000 1350000 194000 990000 353000
VS N'Golo KanteN. Kante cdm78cm77 9.8M cdm 78 60 77 69 77 85 9800000 2000 6000 8700 10100
VS Harry KaneH. Kane st78 11.5M st 78 84 75 78 77 75 11500000 870000 356000 494000 220000
VS Kevin De BruyneK. De Bruyne cam78cm75rm79 10M cam 78 76 73 68 83 79 10100000 491000 170000 307000 99000
VS Romelu LukakuR. Lukaku st78 67.2M st 78 83 80 87 76 77 67200000 151000 133000 104000 71000
VS ThiagoThiago cm78cam77cdm71 4.7M cm 78 66 64 58 82 73 4680000 69000 33600 43200 36300
VS Pierre-Emerick AubameyangP. Aubameyang st78 6.4M st 78 84 85 69 76 75 6400000 251000 124000 369000 41900
VS Alexis SanchezA. Sanchez lm78st77lw78 30M lm 78 82 77 74 83 81 30000000 510000 112000 380000 195000
VS Eden HazardE. Hazard lw78 10M lw 78 79 82 71 85 75 10100000 1110000 1720000 1500000 1220000
VS Edinson CavaniE. Cavani st78 5.9M st 78 84 76 77 77 78 5900000 129000 57000 103000 72000
VS Edin DzekoE. Dzeko st78 5M st 78 84 63 83 71 68 5000000 21800 16300 45000 33100
VS Luka ModricL. Modric cm78cdm73 5.4M cm 78 66 68 64 82 79 5400000 201000 280000 159000 199000
VS MarceloMarcelo lb78 7.7M lb 78 65 79 70 80 80 7700000 262000 580000 363000 357000
VS Luis SuarezL. Suarez st78 5.5M st 78 83 76 77 72 80 5500000 5300000 2440000 2500000 1740000
VS Manuel NeuerM. Neuer gk78 5M gk 78 11 54 71 30 41 4970000 2800000 2040000 6000000 2110000
VS Sergio RamosSergio Ramos cb78 7M cb 78 66 69 74 45 69 7100000 1820000 2630000 2950000 1980000
VS Paulo DybalaP. Dybala cam77st76 4.5M cam 77 82 82 60 83 74 4490000 43700 36000 52000 41900
VS Andrea BelottiA. Belotti st77 3.7M st 77 83 74 81 72 75 3730000 5100 3200 2300 2400
VS Mauro IcardiM. Icardi st77 2.9M st 77 83 72 73 72 74 2910000 50000 38000 38500 33500
VS Jan OblakJ. Oblak gk77 3.3M gk 77 9 51 66 10 34 3310000 45000 30200 1200 20400
VS IscoIsco cm77cam78rm78 4.8M cm 77 74 75 64 82 73 4750000 79000 175000 93000 69000
VS Antoine GriezmannA. Griezmann st77rw78lw78 7M st 77 80 80 69 82 75 7000000 3200000 394000 520000 298000
VS Alexandre LacazetteA. Lacazette st77 6.8M st 77 82 81 73 81 68 6800000 297000 299000 218000 133000
VS De GeaDe Gea gk77 6.3M gk 77 11 49 54 15 34 6300000 1430000 610000 1080000 870000
VS Alex SandroAlex Sandro lb77lm72 6.2M lb 77 49 77 64 77 80 6200000 20600 18600 29000 26300
VS AzpilicuetaAzpilicueta cb77rb77lb77 5.9M cb 77 42 72 77 58 80 5900000 160000 116000 262000 146000
VS Diego GodinD. Godin cb77 2.3M cb 77 41 66 78 59 66 2310000 109000 31700 103000 107000
VS David LuizDavid Luiz cb77 6.3M cb 77 53 70 82 67 77 6300000 286000 234000 469000 190000
VS Diego CostaDiego Costa st77 3.6M st 77 83 75 81 67 74 3610000 2400000 2040000 2680000 2970000
VS Gonzalo HiguainG. Higuain st77 2.7M st 77 82 71 79 71 72 2700000 93000 27600 72000 72000
VS Filipe LuisFilipe Luis lb77 2.7M lb 77 52 71 72 77 80 2740000 134000 252000 246000 141000
VS Sergio AgueroS. Aguero st77 3.8M st 77 83 78 72 81 74 3780000 1760000 560000 1420000 970000
VS Gianluigi BuffonG. Buffon gk77 2.9M gk 77 12 36 58 22 33 2920000 28700 15500 60000 51000
VS Kylian Mbappe LottinK. Mbappe Lottin st76 st 76 82 78 69 77 70
VS Timo WernerT. Werner st76 5.4M st 76 84 81 58 78 69 5400000 12300 18500 11700 13200
VS Dele AlliD. Alli cam76st74lm75 7.6M cam 76 81 67 56 78 73 7600000 10600 2700 2400 1700
VS Mohamed SalahM. Salah rw76 13M rw 76 77 84 52 82 76 13100000 20000 13000 30100 30600
VS Sadio ManeS. Mane rw76lw76 4.8M rw 76 80 86 67 78 79 4830000 80000 10700 19900 2600
VS Emil ForsbergE. Forsberg cam76lm76 1M cam 76 70 73 63 80 72 1040000 5100 5200 5600 9300
VS CarvajalCarvajal rb76 6.4M rb 76 36 71 61 78 81 6400000 71000 295000 78000 52000
VS Virgil van DijkV. van Dijk cb76 5.9M cb 76 46 71 77 66 68 5900000 9700 1800 31300 1100
VS CasemiroCasemiro cdm76 6.2M cdm 76 46 54 78 58 79 6200000 37700 15500 32100 26600
VS Lorenzo InsigneL. Insigne lw76 3M lw 76 73 76 41 80 71 3050000 10000 10200 14300 12900
VS Paul PogbaP. Pogba cm76cdm72 39.8M cm 76 71 69 76 80 79 39800000 4990000 4490000 3750000 1010000
VS Ciro ImmobileC. Immobile st76 3.3M st 76 83 81 73 73 72 3320000 39100 24300 49700 17000
VS Nicolas OtamendiN. Otamendi cb76 5.2M cb 76 48 60 76 24 65 5200000 41900 24300 43500 30700
VS Shkodran MustafiS. Mustafi cb76 5.7M cb 76 50 63 78 32 66 5700000 9500 6500 1000 1000
VS Christian EriksenC. Eriksen cam76rm76lm76 8M cam 76 75 69 70 74 78 8100000 290000 156000 208000 124000
VS Sergio BusquetsSergio Busquets cdm76cm74 4.2M cdm 76 48 49 71 68 73 4230000 81000 60000 59000 73000
VS CoutinhoCoutinho lw76cam77 9.2M lw 76 74 73 49 78 69 9200000 290000 39000 102000 47700
VS Arturo VidalA. Vidal cdm76cm76 3.6M cdm 76 65 65 82 69 81 3550000 305000 295000 421000 204000
VS Mats HummelsM. Hummels cb76 4.3M cb 76 51 59 77 65 71 4260000 322000 830000 710000 422000
VS Dries MertensD. Mertens cf76lw77st71 5.4M cf 76 84 81 53 83 79 5400000 23900 14400 30200 29800
VS Marek HamsikM. Hamsik cm76 900K cm 76 76 70 71 75 81 900000 11300 8300 19500 24200
VS David SilvaDavid Silva cam76cm73lm75 5M cam 76 66 66 65 79 74 4960000 144000 23200 193000 105000
VS FalcaoFalcao st76 660K st 76 82 64 75 69 56 660000 83000 71000 94000 50000
VS Laurent KoscielnyL. Koscielny cb76 5.4M cb 76 40 71 75 55 72 5400000 107000 43500 110000 99000
VS Thiago SilvaThiago Silva cb76 5M cb 76 45 64 77 57 67 4970000 441000 750000 1640000 970000
VS Thomas LemarT. Lemar lm75 2.6M lm 75 73 78 59 80 69 2590000 7000 7500 5000 16900
VS Raheem SterlingR. Sterling rw75rm75lm75 4M rw 75 73 82 68 81 77 4110000 179000 94000 197000 109000
VS Felipe AndersonFelipe Anderson rw75lw75rm74 456K rw 75 64 79 46 81 70 456000 51000 1000 21400 24400
VS MorataMorata st75 6M st 75 80 76 75 75 68 6000000 98000 43200 84000 46900
VS Sergi RobertoSergi Roberto rb75cdm74cm73 3.7M rb 75 55 72 67 73 78 3740000 34700 13200 24200 35800
VS Marco VerrattiM. Verratti cm75cdm73 3M cm 75 56 56 46 79 72 3130000 31400 25400 28700 23300
VS KokeKoke cm75rm73lm73 830K cm 75 58 69 73 70 77 830000 92000 54000 54000 54000
VS Henrikh MkhitaryanH. Mkhitaryan rm75rw75cam75 5M rm 75 70 74 59 80 77 4950000 70000 13100 55000 23900
VS Thibaut CourtoisT. Courtois gk75 6.6M gk 75 11 44 59 12 34 6600000 1170000 1180000 870000 640000
VS Nemanja MaticN. Matic cdm75cm72 6M cdm 75 55 66 80 75 80 6100000 2890000 3200000 2990000 330000
VS PedroPedro rw75lw75 2.3M rw 75 73 79 53 78 72 2330000 79000 23300 68000 44900
VS Jordi AlbaJordi Alba lb75 7M lb 75 53 82 58 73 81 7000000 191000 242000 188000 147000
VS Kyle WalkerK. Walker rb75rwb75 5M rb 75 44 85 70 72 80 4990000 54000 29400 33200 31100
VS Jose CallejonJose Callejon rw75 465K rw 75 75 79 50 75 81 465000 9600 9200 9300 15500
VS Miralem PjanicM. Pjanic cm75cdm71 2.5M cm 75 58 72 63 74 75 2490000 18000 9000 22700 26600
VS Radja NainggolanR. Nainggolan cm75cam73 880K cm 75 74 67 68 68 82 880000 18700 7200 20800 34900
VS Dimitri PayetD. Payet lw75cam74 540K lw 75 74 74 67 78 75 540000 1000 1000 23900 3100
VS Mesut OzilM. Ozil cam75rw75 7M cam 75 70 65 68 76 73 7100000 197000 100000 226000 105000
VS Jan VertonghenJ. Vertonghen cb75 4.2M cb 75 50 68 75 60 72 4220000 77000 16000 105000 64000
VS Ivan RakiticI. Rakitic cm75 3.5M cm 75 74 66 61 76 73 3450000 77000 55000 56000 84000
VS Hugo LlorisH. Lloris gk75 4M gk 75 8 53 36 8 34 3960000 61000 12700 40000 29400
VS PiquePique cb75 7.6M cb 75 56 63 74 55 68 7600000 173000 278000 198000 201000
VS Alejandro GomezA. Gomez cf75lw76st70 276K cf 75 80 79 46 81 72 276000 2100 4700 9200 17300
VS Zlatan IbrahimovicZ. Ibrahimovic st75 8.6M st 75 81 58 79 68 71 8600000 3000000 3180000 4700000 5400000
VS Arjen RobbenA. Robben rm75rw76 2.4M rm 75 76 78 70 81 72 2390000 454000 497000 1010000 1000000
VS Kasper SchmeichelK. Schmeichel gk74 1.5M gk 74 10 51 52 10 29 1470000 37200 4100 21200 16000
VS Ousmane DembeleO. Dembele rw74lw74 rw 74 72 78 39 83 69
VS Gianluigi DonnarummaG. Donnarumma gk74 gk 74 12 53 70 23 33
VS Naby KeitaN. Keita cm74cdm68cam75 820K cm 74 68 65 61 79 75 820000 4200 4000 1400 3200
VS Jean Michael SeriJ. Seri cm74cdm71 600K cm 74 59 71 67 70 71 600000 5700 6500 5700 6600
VS FabinhoFabinho cdm74 3.5M cdm 74 71 65 75 71 74 3530000 24300 1900 23700 5200
VS SaulSaul cm74rm71lm71 780K cm 74 66 68 67 76 69 780000 21800 13900 9600 15900
VS Yannick Ferreira CarrascoY. Carrasco lm74rm74 4.2M lm 74 76 79 57 82 71 4200000 23600 1200 17700 13800
VS Roberto FirminoRoberto Firmino st74cf75cam75 3M st 74 78 71 62 79 81 3110000 92000 19200 95000 21200
VS Hector BellerinHector Bellerin rb74 6.4M rb 74 43 83 57 74 80 6400000 88000 40700 78000 30500
VS Maxime GonalonsM. Gonalons cdm74 299K cdm 74 49 54 67 63 75 299000 11200 1400 10800 1000
VS Marcos AlonsoMarcos Alonso lwb74lm71 6.2M lwb 74 65 70 74 70 78 6200000 7000 7000 2000 3600
VS Iago AspasIago Aspas st74rw72 206K st 74 81 73 60 76 58 206000 44600 9500 10900 12600
fifaaddict.com

Từ khóa » Dữ Liệu Fo3