FIFO (first In - First Out) Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ FIFO (first in - first out) tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | FIFO (first in - first out) (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ FIFO (first in - first out)Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
FIFO (first in - first out) tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ FIFO (first in - first out) trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ FIFO (first in - first out) tiếng Anh nghĩa là gì.
FIFO (first in - first out)- (Tech) vào trước ra trước
Thuật ngữ liên quan tới FIFO (first in - first out)
- befallen tiếng Anh là gì?
- ferrymen tiếng Anh là gì?
- data item tiếng Anh là gì?
- lieu tiếng Anh là gì?
- bad-mouth tiếng Anh là gì?
- proparoxytone tiếng Anh là gì?
- inimicality tiếng Anh là gì?
- deflecting plate tiếng Anh là gì?
- continuation line tiếng Anh là gì?
- perishability tiếng Anh là gì?
- double-barreled tiếng Anh là gì?
- maculated tiếng Anh là gì?
- so tiếng Anh là gì?
- avulsion tiếng Anh là gì?
- rulley tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của FIFO (first in - first out) trong tiếng Anh
FIFO (first in - first out) có nghĩa là: FIFO (first in - first out)- (Tech) vào trước ra trước
Đây là cách dùng FIFO (first in - first out) tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ FIFO (first in - first out) tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
FIFO (first in - first out)- (Tech) vào trước ra trước
Từ khóa » Fifo Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì
-
Khái Niệm FIFO Và LIFO Trong Quản Lý Hàng Hóa - SEC Warehouse
-
Ý Nghĩa Của FIFO Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
FIFO Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Fifo Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
First In First Out Là Gì Và Cấu Trúc First In First Out Trong Tiếng Anh
-
Phương Pháp Nhập Trước, Xuất Trước (First In, First Out - FIFO) Là Gì ...
-
FIFO (First In, First Out) Và LIFO ( Last In, First Out) - VILAS
-
FIFO Và LIFO (kế Toán) – Wikipedia Tiếng Việt
-
FIFO Là Gì LIFO Là Gì - So Sánh Giữa FIFO Và LIFO
-
Fifo (first In - First Out) Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt?
-
FIFO Là Gì? Áp Dụng First In First Out Cho Doanh Nghiệp | ALS
-
FIFO Là Gì? Tìm Hiểu Khái Niệm Cùng Một Số Kiến Thức Về FIFO
-
FIFO Là Gì? Ý Nghĩa Phương Pháp FIFO Xuất Nhập Khẩu 2022
-
Khái Niệm Về FIFO Và LIFO được Hiểu Là Gì? Những Thông Tin Về ...
FIFO (first in - first out) (phát âm có thể chưa chuẩn)