Fig Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Việt
fig
/fig/
* danh từ
(thực vật học) quả sung; quả vả
(thực vật học) cây sung; cây vả ((cũng) fig tree)
vật vô giá trị; một tí, một chút
his opinion is not worth a fig: ý kiến của hắn chắng có một chút giá trị gì
I don't care a fig
(xem) care
* danh từ
quần áo, y phục; trang bị
in full fig: ăn mặc chỉnh tề; trang bị đầy đủ
tình trạng sức khoẻ
in good fig: sung sức
* ngoại động từ
to fig out (up) a horse làm ngựa hăng lên
to fig out someone ăn mặc diện cho ai
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fig
Mediterranean tree widely cultivated for its edible fruit
Synonyms: common fig, common fig tree, Ficus carica
fleshy sweet pear-shaped yellowish or purple multiple fruit eaten fresh or preserved or dried
Similar:
figure: a diagram or picture illustrating textual material
the area covered can be seen from Figure 2
libyan islamic fighting group: a Libyan terrorist group organized in 1995 and aligned with al-Qaeda; seeks to radicalize the Libyan government; attempted to assassinate Qaddafi
Synonyms: Al-Jama'a al-Islamiyyah al-Muqatilah bi-Libya, Libyan Fighting Group, Libyan Islamic Group



Từ liên quan- fig
- fight
- fig up
- figure
- fig out
- fig wax
- fighter
- figment
- figural
- figured
- figurer
- figwort
- fig leaf
- fig moth
- fig roll
- fig soap
- fig tree
- fig wart
- fig-bird
- fig-tree
- fig-wort
- figeater
- fighting
- figulate
- figuline
- figurant
- figurate
- figurine
- figuring
- fig-eater
- fight off
- figlutest
- figurable
- figurante
- figuranti
- figurette
- fig-shaped
- fight back
- fight down
- figuration
- figurative
- figure out
- figurehead
- fight sewer
- figure cast
- figure loom
- figure-head
- fig marigold
- figuratively
- figure eight
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Fig Dịch Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Fig - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Fig Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Fig | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
FIG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Fig - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Fig - Fig Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
"fig" Là Gì? Nghĩa Của Từ Fig Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
FIG Là Gì? -định Nghĩa FIG | Viết Tắt Finder
-
FIG Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Fig Dịch Là Gì
-
Figs Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Figs Tiếng Anh Là Gì?
-
Figs Là Gì ? Nghĩa Của Từ Fig Trong Tiếng Việt
-
Fig Tiếng Anh đọc Là Gì - Học Tốt