Fight Back Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "fight back" thành Tiếng Việt

phản công, trả đũa là các bản dịch hàng đầu của "fight back" thành Tiếng Việt.

fight back verb ngữ pháp

(intransitive) to defend oneself by fighting. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • phản công

    This gives a tremendous advantage to the attacker, because the defender doesn't know who to fight back against.

    Chúng đem lại lợi thế rất lớn cho kể tấn công, bởi vì người phòng thủ không biết được đối thủ để phản công lại.

    GlosbeMT_RnD
  • trả đũa

    verb

    Faced with an increase of natural disasters, some might say that the earth is fighting back, causing misery for man.

    Đối đầu với tình trạng thiên tai ngày càng gia tăng, một số người cho rằng trái đất đang trả đũa con người.

    GlosbeMT_RnD
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " fight back " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "fight back" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Fight Back Là Gì