Fighting Là Gì? Cố Lên Trong Tiếng Anh Là Gì?

Trang chủ » Định nghĩa » Fighting là gì? Cố lên trong tiếng Anh là gì?

Mục lục

“Fighting” là từ quen thuộc trong tiếng Anh, được nói đến rộng rãi, đặc biệt thịnh hành trong giới trẻ như là một câu cửa miệng (Overused phrases/ words). Liệu bạn đã hiểu và dùng đúng nó chưa? Hôm nay, Kienthuctienganh xin chia sẻ đến các bạn định nghĩa từ này cũng như những từ/ cụm từ liên quan. Chúng ta cùng tìm hiểu nhé!

1. Gốc của từ “fighting” là “fight”. Trong tiếng anh, “fight” có nghĩa là:

  • Fight (noun): cuộc đấu tranh, chiến đấu, cuộc ẩu đả, ý chí quyết tâm.- The local administration are campaigning for the fighting against disease and poverty. (Chính quyền địa phương đang vận động cho cuộc đấu tranh chống bệnh tật và đói nghèo.)- His dispiritedness took all the fight out of them. (Sự nản lòng của anh ta làm cho họ mất hết quyết tâm.)
  • Fight (verb): Fight(I) - Fought (II) - Fought (III): - Fight with/against someone/something: đấu tranh, chiến đấu, đánh nhau với ai/ cái gì(To) fight against imperialism: đấu tranh chống chủ nghĩa đế quốcThe children have fought with other because of toy: Bọn trẻ đánh nhau bởi vì món đồ chơi.- Fight about/ over something: cãi cọ/tranh luận, giành cái gì.The two dogs are fighting over bone: Hai con chó đang tranh giành nhau khúc xương.

Một số cụm từ-thành ngữ hay khác:

  • Fight shy of someone: tránh xa ai
  • Fight one’s way in life: đấu tranh vươn lên trong cuộc sống
  • Fight something back/ down: gạt bỏ/ nén...lại Fight back tear: gạt nước mắt Fight a sense of horror down: nén cảm giác sợ hãi xuống
  • Fight back: trả đũa, phản công

2. Fighter là gì?

Fighter (noun): người đấu tranh, chiến sĩ, máy bay chiến đấu

3. Fighting nghĩa là gì?

  • Fighting (noun): sự chiến đấu, sự giao chiến.Một số cụm từ đáng chú ý:- Fighting chance: cơ hội ngàn vàng- Fighting talk words: lời khiêu chiến, lời thách thức
  • Fighting: cố lên nhé, chiến đấu nhé, cố lên, mạnh mẽ lên.Giới trẻ thường sử dụng “fighting” với nghĩa được nói như trên. Đây là câu nói thường được sử dụng trong trường hợp:- Muốn cổ vũ, động viên, khích lệ tinh thần của ai đó khi họ gặp chuyện buồn phiền, khó khăn với ý nghĩa “cố lên nhé”, “mạnh mẽ lên”- Dùng để cổ vũ tinh thần chiến đấu trong các cuộc chiến, cuộc tranh tài thể thao với nghĩa “cố lên”, “chiến đấu nhé”.

Ngoài việc sử dụng từ “fighting” dùng để cổ vũ tinh thần, chúng tôi xin chia sẻ hàng loạt những câu “chất như nước cất” cũng mang ý nghĩa cổ vũ, động viên một ai đó. Hãy cùng tìm hiểu để “bứt phá” trong giao tiếp nhé.

  • Never give up: đừng bao giờ bỏ cuộc
  • Stay strong: mạnh mẽ lên
  • Stick with it: hãy kiên trì lên
  • Stay at it: cứ cố gắng như vậy!
  • You should try it: bạn làm thử xem
  • Hang in there: cố gắng lên
  • Never say "die": đừng từ bỏ/ đừng bỏ cuộc
  • Come on! You can do it! : cố lên! Bạn làm được mà!
  • Believe in yourself: hãy tin tưởng bản thân
  • The sky is the limit: bầu trời chính là giới hạn
  • I'll support you either way: tôi sẽ luôn ủng hộ bạn
  • Believe in yourself: hãy tin tưởng bản thân
  • Give it your best shot: cố hết sức mình đi
  • I’m rooting for you: cố lên, tôi ủng hộ bạn
  • Nothing lasts forever: chuyện gì cũng sẽ qua nhanh thôi
  • Everything will be fine: mọi việc rồi sẽ ổn thôi
  • Don't be discouraged!: đừng có chán nản!
  • Keep pushing: tiếp tục cố gắng nhé
  • Do it again!: làm lại lần nữa xem
  • That was a nice try/ good effort: dù sao bạn cũng cố hết sức rồi
  • No pain, no gain: thất bại là mẹ thành công
  • Do the best you can: hãy làm tốt nhất những gì bạn có thể
  • I'm sure you can do it: tôi chắc chắn bạn có thể làm được
  • I am always be your side = I will be right here to help you: tôi luôn ở bên cạnh bạn
  • It could be worse: vẫn còn may chán
  • Keep up the good work / great work! cứ làm tốt như vậy nhé!
  • People are beside you to support you: mọi người luôn ở bên để ủng hộ bạn
  • Don't worry too much!: đừng lo lắng quá!
  • Don't break your heart!: đừng có đau lòng!
  • How matter you are so good at working: dù thế nào đi nữa thì bạn đã làm rất tốt.

4. Cố lên trong tiếng Anh là gì?

Trong tiếng anh, “cố lên” là “fighting”. Ngoài từ “fighting” còn có những từ/ cụm từ khác cũng mang hàm ý “cố lên”, được sử dụng phổ biến là:

  • Try!
  • Try hard!
  • Try your best!
  • Do your best!
  • Keep it up!
  • To be a good cheer!
  • Come on!
  • Make your effort!
  • Hang in there!
  • Hang tough!
  • Go, (tên đối tượng cần cổ vũ)! (Cách này hay dùng trong thể thao)

Ngoài những câu nêu trên, bạn cũng có thể sử dụng những câu đã được giới thiệu ở mục 3, cũng mang ý nghĩa cổ vũ, động viên ai đó.

Trên đây là toàn bộ chia sẻ về định nghĩa “Fighting là gì? (Cố lên trong tiếng anh là gì?) cũng như cung cấp kiến thức về những phần liên quan. Hi vọng những chia sẻ bổ ích trên sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa của từ “fighting” cũng như tự tin hơn trong việc sử dụng những câu nói mang tính chất cổ vũ, động viên trong giao tiếp.

Đọc thêm: Tổng hợp đầy đủ ngữ pháp tiếng Anh thông dụng phù hợp cho tất cả đối tượng.

4/5 - (10 votes)

Footer

Recent posts

  • Review 4 – Unit 10, 11, 12: Skills (Phần 1→6 Trang 69 SGK Tiếng Anh 6 Mới)
  • Review 4 – Unit 10, 11, 12: Language (Phần 1→7 Trang 68 SGK Tiếng Anh 6 Mới)
  • Unit 12: Project (Trang 67 SGK Tiếng Anh 6 Mới)

Quảng cáo

Về chúng tôi

DMCA.com Protection Status

Từ khóa » Cố Lên Tên Tiếng Anh Là Gì