Trong Tiếng Việt finance có nghĩa là: tài chính, tài trợ, bỏ vốn cho (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 8). Có ít nhất câu mẫu 202 có finance .
Xem chi tiết »
Dịch từ "finance" từ Anh sang Việt. EN. Nghĩa của "finance" trong tiếng Việt. volume_up. finance {động}.
Xem chi tiết »
Tra từ 'financial' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. ... Dịch từ "financial" từ Anh sang Việt.
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · finance - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. Bị thiếu: ra | Phải bao gồm: ra
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Is finance trong một câu và bản dịch của họ · One of the largest industries in Almaty is finance and its financial exports make it a large ...
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "FINANCE PROGRAM" trong tiếng anh-tiếng việt. ... Thạc sĩ của chúng tôi trong chương trình Tài chính đã được tạo ra từ mặt.
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'finance' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi ... Bị thiếu: ra | Phải bao gồm: ra
Xem chi tiết »
16 thg 6, 2022 · Hãy cùng mình tìm hiểu qua bài viết này nhé! Định nghĩa của Finance trong tiếng Anh là gì? Finance là một danh từ được dịch ra tiếng Việt có ...
Xem chi tiết »
financing. Finance. (Econ) Tài chính. + Theo nghĩa hẹp, nó có nghĩa là VỐN dưới dạng tiền, tức là dưới dạng số tiền cho vay hoặc đi vay nhằm mục đích tạo ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ finance trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. ... Xem bản dịch online trực tuyến, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
Finance - trong Tiếng Việt, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, nghe, viết, ... Và do đó, Crimson Permanent Assurance đã được đưa ra trên vùng biển rộng lớn của ...
Xem chi tiết »
Sẽ có người nói tiếng Việt trả lời cuộc gọi của quý vị. ... gửi tiền ra nước ngoài, hồ sơ tín dụng, tài khoản hoặc các dịch vụ ngân hàng, thu nợ, ...
Xem chi tiết »
the Finance Department — bộ tài chính ... finance ngoại động từ /fə. ... Hiện tại, finance, finance hoặc financest¹, finance, finance, finance, finance. Bị thiếu: dịch | Phải bao gồm: dịch
Xem chi tiết »
finances, @Finance - (Econ) Tài chính + Theo nghĩa hẹp, nó có nghĩa là VỐN dưới dạng tiền, tức là dưới dạng số tiền cho vay hoặc đi vay nhằm mục đích tạo ...
Xem chi tiết »
HSBC Việt Nam cũng là ngân hàng 100% vốn nước ngoài đầu tiên đồng thời đưa ... cấp Dịch vụ tài trợ thương mại tốt nhất Việt Nam do Euromoney Trade Finance ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Finance Dịch Ra Tiếng Việt
Thông tin và kiến thức về chủ đề finance dịch ra tiếng việt hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu