finance bằng Tiếng Việt - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
Xem chi tiết »
The journal publishes research papers largely focused on economics, corporate finance, and business management. more_vert.
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'finance' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi ...
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · Further research is needed to assess implementation issues, including impacts on government finances as a result of economic and/or demographic ...
Xem chi tiết »
finance ý nghĩa, định nghĩa, finance là gì: 1. (the management of) a supply of money: 2. the money that a person or company has: 3. to…. Tìm hiểu thêm.
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ finance trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. ... Xem bản dịch online trực tuyến, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Is finance trong một câu và bản dịch của họ · One of the largest industries in Almaty is finance and its financial exports make it a large ...
Xem chi tiết »
Ray brings more than 20 years of experience leading finance teams in global companies with significant operating scale and complexity.
Xem chi tiết »
financing. Finance. (Econ) Tài chính. + Theo nghĩa hẹp, nó có nghĩa là VỐN dưới dạng tiền, tức là dưới dạng số tiền cho vay hoặc đi vay nhằm mục đích tạo ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ finance - finance là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: ... Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt. Từ Liên Quan.
Xem chi tiết »
Finance - (Econ) Tài chính + Theo nghĩa hẹp, nó có nghĩa là VỐN dưới dạng tiền, tức là dưới dạng số tiền cho vay hoặc đi vay nhằm mục đích tạo vốn thông qua ...
Xem chi tiết »
finances, @Finance - (Econ) Tài chính + Theo nghĩa hẹp, nó có nghĩa là VỐN dưới dạng tiền, tức là dưới dạng số tiền cho vay hoặc đi vay nhằm mục đích tạo ...
Xem chi tiết »
Financial accounting trong tiếng Việt có nghĩa là kế toán tài chính. ... toán tài chính là quá trình ghi chép, tổng hợp và báo cáo các giao dịch kinh doanh ...
Xem chi tiết »
Finance là gì: / fɪˈnæns , ˈfaɪnæns /, Danh từ: tài chính, ( số nhiều) của cải; vốn liếng, Ngoại động từ: cấp tiền cho, bỏ vốn cho, tài trợ, hỗ trợ tài...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Finance Dịch Tiếng Việt Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề finance dịch tiếng việt là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu