13 thg 7, 2022 · Phát âm của finished. Cách phát âm finished trong tiếng Anh với âm thanh - Cambridge University Press. ... Định nghĩa của finished là gì?
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · finished ý nghĩa, định nghĩa, finished là gì: 1. completed, final or completely used : 2. having completed a particular task, ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa của finished. (of materials or goods) brought to the desired final state; ended or brought to an end; (of skills or the products of skills) ...
Xem chi tiết »
Hoa Kỳ [ˈfɪ.nɪʃt]. Động từSửa đổi. finished. Quá khứ và phân từ quá khứ của finish. Chia động từSửa đổi. finish. Dạng không chỉ ngôi. Động từ nguyên mẫu ...
Xem chi tiết »
to fight to a finish — đánh đến cùng: to be in at the finish — (săn) có mặt lúc hạ con ... (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) làm cho không còn giá trị gì nữa.
Xem chi tiết »
n. a decorative texture or appearance of a surface (or the substance that gives it that appearance); coating, finishing. the boat had a metallic finish. he ...
Xem chi tiết »
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ finished trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ finished tiếng ...
Xem chi tiết »
đọc xong quyển sách ... (to finish something off / up) ăn, uống hoặc dùng phần còn lại của cái gì ... to finish up (theo sau là tính từ hoặc danh từ).
Xem chi tiết »
Ho Chi Minh City wants its first metro line's trial run to take place by October next year despite funding and personnel challenges. Đọc thêm →. Beijing wants ...
Xem chi tiết »
1. completed, final or completely used : 2. having completed a particular…... Tác giả: dictionary.cambridge.org. Ngày đăng: 08/10/ ...
Xem chi tiết »
29 thg 10, 2018 · Cách đọc âm "ed" là /t/. Ta sẽ phát âm là /t/ với các động từ kết thúc bằng âm vô thanh như là /k/, /p/ ...
Xem chi tiết »
15 thg 5, 2019 · Thoạt nhìn, Complete và Finish dường như là hai từ tiếng Anh có cùng một nghĩa ... (a) làm cho một thứ gì đó trở nên trọn vẹn hoặc hoàn hảo.
Xem chi tiết »
Server gửi tin nhắn Finished mã hóa của chính mình. The server sends its own encrypted Finished message. Finished tất cả các công việc làm sạch và tận hưởng ...
Xem chi tiết »
Finised > Finish /t/. Laughed > Laugh /t/. Đuôi -ed phát âm là /t/sau các âm voiceless, tức âm câm. ... Ngày Dân số Thế giới tiếng Anh là gì (18/06) Nguồn: ...
Xem chi tiết »
mixed; washed→ đọc là /wɑʃt/ washed; hatched → đọc là /hæʧt/ hatched. Phát âm đuôi -ed từ cooked.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Finished đọc Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề finished đọc là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu