Firefighter - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=firefighter&oldid=2130788” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈfaɪəˌfaɪ.tər/
Danh từ
firefighter
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Lính chữa cháy.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “firefighter”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
| Mục từ này còn sơ khai. | |
|---|---|
| Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ sơ khai
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Firefighter đọc Tiếng Anh Là Gì
-
FIREFIGHTER | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Firefighter Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Firefighter Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Firefighter Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Firefighter : Lính Cứu Hoả (phái-ơ-phai-đơ) - Tiếng Anh Phú Quốc
-
Firefighter Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Firefighter : Lính Cứu Hỏa Đọc Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022
-
Firefighter đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Firefighter đọc Là Gì
-
Firefighter Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Firefighter đọc Tiếng Anh Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
Firefighter đọc Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
Lính Cứu Hỏa Tiếng Anh Gọi Là Gì - Học Tốt
-
FIREFIGHTER - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển