FIRST NATIONAL BANK Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
FIRST NATIONAL BANK Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [f3ːst 'næʃnəl bæŋk]first national bank
[f3ːst 'næʃnəl bæŋk] first national bankngân hàng quốc gia đầu tiên
first national bankngân hàng first national
{-}
Phong cách/chủ đề:
Ngân hàng First National Bank của Morgan nắm giữ 15.000 cổ phần.Historic buildings in Pensacola include the First National Bank Building.
Các tòa nhà lịch sử ởPensacola bao gồm Tòa nhà Ngân hàng Quốc gia Đầu tiên.The car always stood outside the First National Bank building where his father had an office on the second floor.
Chiếc xe luôn luôn đứng bên ngoài tòa nhà ngân hàng First National Bank nơi bố của anh có văn phòng làm việc ở lầu hai.The stadium is also known as FNB Stadium(First National Bank stadium).
Soccer City còn được gọi là Sân vận động FNB( Sân vận động Ngân hàng Quốc gia đầu tiên).The First National Bank of Northfield operates from a main office built half a block away from the historic site.
Ngân hàng Quốc gia đầu tiên của Northfield hoạt động từ một văn phòng chính được xây dựng cách khu di tích lịch sử nửa dãy nhà.She has had interests in Air Namibia and First National Bank of Namibia Holdings.
Cô đã có lợi ích trong Air Namibia và Ngân hàng Quốc gia đầu tiên của Namibia Holdings.First National Bank has its main office on Highway 190 and branches in downtown Livingston and Onalaska.
Ngân hàng Quốc gia đầu tiên có văn phòng chính trên Quốc lộ 190 và các chi nhánh tại trung tâm thành phố Livingston và Onalaska.Both banks were units of First National Bank Holding Co. of Scottsdale, Ariz.
Hai ngân hàng nàytrực thuộc sự quản lý của First National Bank Holding Co. of Scottsdale, Arizona.JNB also features a number of bank branches, including Absa,American Express, and First National Bank.
Ngoài ra, JNB cũng có một số chi nhánh ngân hàng như Absa,American Express và First National Bank.Both of the banks were properties of First National Bank Holding Co., based in Scottsdale, Ariz.
Hai ngân hàng này trực thuộc sự quản lý của First National Bank Holding Co. of Scottsdale, Arizona.He had made his fortune when Texas cattle were at the high tide of value,and had organized the First National Bank of San Rosario.
Ông đã tạo dựng sản nghiệp khi bò Texas có giá cao,và thành lập nên First National Bank of San Rosario.His father's car was always outside the First National Bank where his father office was located and upon his….
Chiếc xe luôn luôn đứng bên ngoài tòa nhà ngân hàng First National Bank nơi bố của anh có văn phòng làm việc ở lầu hai.First National Bank of Omaha offered two NRA cards with a $40 bonus and promoted it as“enough to reimburse your one-year NRA membership!”.
ThinkProgress nói rằng First National Bank cung cấp hai loại thẻ tín dụng NRA, cho thêm$ 40, và nói rằng“ đủ để trả tiền trả lệ phí thành viên một năm cho NRA!”.In 1998, she released her album Duwayo, and was nominated for a First National Bank Producer of the Year award.
Năm 1998, cô phát hành album Duwayo, và sau đó nó được đề cử cho giải thưởng First National Bank.ThinkProgress noted that First National Bank offered two NRA cards with a $40 bonus and touted it as“enough to reimburse your one-year NRA membership!”.
ThinkProgress nói rằng First National Bank cung cấp hai loại thẻ tín dụng NRA, cho thêm$ 40, và nói rằng“ đủ để trả tiền trả lệ phí thành viên một năm cho NRA!”.He made his debut for the senior national team, the Lone Star,at the famous First National Bank(FNB) stadium in Johannesburg.
Anh có màn ra mắt cho đội tuyển quốc gia, Lone Star,ở sân vận động First National Bank( FNB) tại Johannesburg.The First National Bank of Omaha has said it will not renew a contract with the National Rifle Association to issue a NRA-branded Visa card.
Ngân hàng First National Bank của Omaha cho biết họ sẽ không gia hạn hợp đồng với Hiệp hội súng trường quốc gia trong việc phát hành thẻ Visa có thương hiệu của hiệp hội này.One of his most enduring legacies is the establishment of the First National Bank, the forerunner of financial giant Mizuho Bank..
Một trong những di sản vững chãi nhất của ông chính là Ngân hàng Quốc gia Đệ nhất- tiền thân của đế chế Mizuho khổng lồ.First National Bank reports following its latest estate agent survey that about one in four home sales currently is being generated by middle-aged owners seeking to move to a smaller, more secure and lower-maintenance property.
Cáo Ngân hàng First National rằng khoảng một phần tư doanh số bán nhà hiện đang được tạo ra bởi các chủ sở hữu trung niên tìm cách để chuyển đến một nhỏ hơn, an toàn và thấp hơn lại nhiều hơn tài sản bảo trì.From 1902-1910,banknotes were issued by Dai Ichi Ginko(First National Bank of Japan, 株式會社第一銀行, Kabushiki Gaisha Daiichi Ginkō).
Từ năm 1902- 1910,tiền giấy được phát hành bởi Dai Ichi Ginko( Ngân hàng Quốc gia đầu tiên của Nhật Bản, 株式會社第一銀行, Kabushiki Gaisha Daiichi Ginkō).Shibusawa contributed to the establishment of hundreds of leading companies and the first modern bank in Japan,named The First National Bank, which is currently Mizuho Bank..
Ông Eiichi Shibusawa là người đã thành lập ngân hàng hiện đại đầu tiên ở Nhật Bản với tên gọi làThe First National Bank, mà nay là ngân hàng Mizuho.Jesse James' and the James-Younger Gang's 1876 attempt to rob the First National Bank of Northfield serves as a heritage tourism draw for the town.
Jesse James' và James- Younger Gang của 1876 cố gắng để cướp Ngân hàng Quốc gia đầu tiên của Northfield phục vụ như là một di sản du lịch vẽ cho thị trấn.The move comes after several other companies cut their ties to the NRA earlier this week,including auto rental company Enterprise, First National Bank of Omaha, Wyndham Hotels and Best Western hotels.
Những bước đi này này diễn ra sau khi một số công ty khác cắt đứt quan hệ với NRA trước đó trong tuần này,bao gồm công ty cho thuê xe hơi Enterprise, ngân hàng First National Bank of Omaha, các khách sạn Wyndham Hotels và Best Western.The U.S. banks who joined were J.P. Morgan& Company,First National Bank of New York and First National Bank of Chicago.
Thay vào đó, một nhóm các ngân hàng thương mại đã nắm giữ cổ phần:JP Morgan, Ngân hàng Quốc gia Đầu tiên của New York và Ngân hàng First National Bank of Chicago.In the United States, it has holdings with the Morgan Bank,the Chase-Manhattan Bank, First National Bank of New York, the Bankers Trust Company, and others.
Ở Hoa Kỳ, Vatican còn có phần hùn với the Morgan Bank, the Chase-Manhattan Bank, the First National Bank of New York, the Bankers Trust Company và nhiều nhà ngân hàng khác.Folorunsho started her career in 1974 as an executive secretary at Sijuade Enterprises, Lagos, Nigeria.She moved on to the former First National Bank of Chicago, now FinBank now acquired by FCMB(First City Monument Bank)[8] where she worked for some years before establishing a tailoring company called Supreme Stitches.
Folorunsho bắt đầu sự nghiệp vào năm 1974 với tư cách là thư ký điều hành tại Sijuade Enterprises, Lagos, Nigeria.Bà chuyển đến cựu ngân hàng quốc gia đầu tiên của Chicago, bây giờ FinBank hiện đang mua lại bởi FCMB( First City Monument Bank)[ 8] nơi bà làm việc một vài năm trước khi thành lập một công ty may được gọi là Maximum Stitches.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 26, Thời gian: 0.0404 ![]()
![]()
first nationalfirst nationwide

Tiếng anh-Tiếng việt
first national bank English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng First national bank trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
First national bank trong ngôn ngữ khác nhau
- Người pháp - première banque nationale
- Người hy lạp - πρώτης εθνικής τράπεζας
- Người ăn chay trường - първа национална банка
- Người trung quốc - 第一国民银行
- Người ý - first national bank
- Người tây ban nha - first national bank
- Tiếng đức - first national bank
- Thụy điển - first national bank
- Hà lan - first national bank
- Tiếng ả rập - البنك الوطني الأول
- Hàn quốc - 퍼스트 내셔널 뱅크
- Tiếng nhật - first national bank
- Ukraina - перший національний банк
- Tiếng rumani - first national bank
- Thổ nhĩ kỳ - first national bankası
- Đánh bóng - pierwszy narodowy bank
- Bồ đào nha - first national bank
- Tiếng croatia - prvu nacionalnu banku
- Tiếng indonesia - first national bank
- Séc - první národní banka
- Tiếng nga - первый национальный банк
Từng chữ dịch
firstđầu tiêntrước tiênlần đầufirsttính từtrướcfirstdanh từfirstnationalquốc giadân tộcquốc dânnationaldanh từnationalbankngân hàngbankdanh từbankbờTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Ngân Hàng Fnb
-
FNB định Nghĩa: Ngân Hàng Quốc Gia đầu Tiên - First National Bank
-
First National Bank Ra Mắt điện Thoại Thông Minh Mang Thương Hiệu ...
-
FNB | Facebook
-
Ngân Hàng Quốc Gia Đầu Tiên (Nam Phi) - First National Bank ...
-
Ngân Hàng Quốc Gia đầu Tiên (Nam Phi)
-
CLB Tiếng Anh Khoa Tài Chính Ngân Hàng (FNB) | Sinh Viên
-
Gửi Tiền Vào Binomo Qua Thẻ Ngân Hàng Nam Phi (MasterCard ...
-
Ứng Dụng Sapo FnB - Thu Ngân Dành Cho Nhà Hàng, Quán Cafe
-
Gửi Tiền đến Nam Phi - Chuyển Tiền Trực Tuyến An Toàn Và Bảo Mật
-
Sân Vận động FNB – Wikipedia Tiếng Việt
-
Slike Thảo Luận Ngân Hàng Và Quản Lý Ngân Hàng - Tài Liệu Text
-
Kinh Doanh FnB - Khái Niệm Và Giải Pháp Quản Lý Bán Hàng - POS365
-
Nam Phi: Tăng Vọt Thanh Toán đầu Cuối Không Tiếp Xúc - MK GROUP
-
Fnb Danh Sách BIN - Kiểm Tra Số Nhận Dạng Ngân Hàng Theo Fnb Tổ ...