Trong địa lý, một fjord hay fiord hay vịnh hẹp băng hà là một vịnh nhỏ dài, hẹp, với những dốc đứng hay vách đá cao, do sông băng tạo ra. Có nhiều fjord dọc ...
Xem chi tiết »
Geiranger Fjord which National Geographic describes as“the most beautiful in the world” · Fiord Geiranger được National Geographic mô tả là“ đẹp nhất trên thế ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Pháp Việt online. Nghĩa của từ 'fjord' trong tiếng Việt. ... Phát âm fjord. {{fjord}}. danh từ giống đực. (địa lý, địa chất) fio, vịnh hẹp ...
Xem chi tiết »
fjord. fjord /fjɔ:d/ (fjord) /fjord/. danh từ. Fio vịnh hẹp (ở Na-uy). Xem thêm: fiord. Phát âm fjord. Từ điển WordNet.
Xem chi tiết »
Dịch theo ngữ cảnh của "fjord" thành Tiếng Việt: After picking up the doctor, I set out through the fjord into the open sea. Bị thiếu: gì | Phải bao gồm: gì
Xem chi tiết »
fjord nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fjord giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fjord.
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của từ fjord là gì: ... Fjord ( /ˈfjɔərd/ hoặc /ˈfiːɔərd/; còn viết là fiord; thường được biết đến trong tiếng Việt là fio, phi-o hay vịnh hẹp băng ...
Xem chi tiết »
27 thg 6, 2022 · I. I2C LÀ GÌ? Tất nhiên là đã có bài viết trình làng về I2C trên Arduino. vn Tuy nhiên… Khí dầu mỏ hóa lỏng – Wikipedia tiếng ...
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · fjord ý nghĩa, định nghĩa, fjord là gì: 1. a long strip of sea between steep ... Ý nghĩa của fjord trong tiếng Anh ... trong tiếng Việt.
Xem chi tiết »
fjord /fjɔ:d/ nghĩa là: Fio vịnh hẹp (ở Na-uy)... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ fjord, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
fjord Tiếng Đức là gì? Giải thích ý nghĩa fjord Tiếng Đức (có phát âm) là: der fjord {fiord} fio vịnh hẹp {firth} vịnh hẹp, cửa sông {frith}.
Xem chi tiết »
fjord trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng fjord (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: fjord nghĩa là Fio vịnh hẹp (ở Na-uy) ... Phát âm : /fjɔ:d/ Cách viết khác : (fjord) /fjord/ ...
Xem chi tiết »
"Nó có thể pining cho các vịnh hẹp." "Pining for the Fjords, đó là loại nói chuyện nào?" (fy elrd, fyrd) ...
Xem chi tiết »
fjord (số nhiều fjords). Vịnh hẹp (ở Na Uy). Tham khảoSửa đổi. Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết). Bị thiếu: là gì
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Fjord Tiếng Việt Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề fjord tiếng việt là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu