13 thg 7, 2022 · flaky ý nghĩa, định nghĩa, flaky là gì: 1. coming off easily in small, flat, thin pieces: 2. behaving in a way that is strange, not…
Xem chi tiết »
'''´fleiki'''/, Có bông (như) tuyết, Dễ bong ra từng mảnh, có dạng phiến, có dạng vảy, có bông, dạng vảy,
Xem chi tiết »
"Flaky" means to be unreliable or can't be counted on. It's used to describe people who are constantly late or someone who always cancels/change ...
Xem chi tiết »
Flaky là gì: / ´fleiki /, Tính từ: có bông (như) tuyết, dễ bong ra từng mảnh, Hóa học & vật liệu: có dạng phiến, có dạng vảy, Xây...
Xem chi tiết »
30 thg 3, 2021 · Một người bạn flaky là gì? Nếu bạn có một người bạn hoặc hai người luôn lập kế hoạch nhưng không bao giờ làm theo, những người nói rằng họ sẽ ...
Xem chi tiết »
made of or resembling flakes; flakey. flaky soap · made of or easily forming flakes; flakey · conspicuously or grossly unconventional or unusual; bizarre, ...
Xem chi tiết »
Phát âm flaking · sự tạo vảy · Giải thích EN: The decomposition of a bulk substance into flakes. · Giải thích VN: Sự phân tách một chất có kích thước lớn thành các ...
Xem chi tiết »
19 thg 7, 2021 · Flaky Là Gì · Tính từ. Có bông (như) tuyết Dễ bong rộp từng mảnh · Hóa học & đồ dùng liệu. có dạng phiến bao gồm dạng vảy · Xây dựng. bao gồm bông ...
Xem chi tiết »
flaky /fleik/ nghĩa là: có bông (như tuyết), dễ bong ra từng mảnh... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ flaky, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
Các khu vực bị nhiễm bệnh có thể có vảy flaky và màu đỏ và các nhiễm trùng thường đốt cháy hoặc ngứa. The skin is itchy and flaky which is explained by the ...
Xem chi tiết »
flaky trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng flaky (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.
Xem chi tiết »
flaky/ trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng flaky/ (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ flaky trong Từ điển Anh - Việt @flaky /fleik/ * tính từ - có bông (như tuyết) - dễ bong ra từng mảnh @Chuyên ngành kinh tế -giống như bông ...
Xem chi tiết »
1. * dry , flaky skin that gets worse in cold weather · 2. There are traces of flaky skin where his fingers have come into contact with them, so he had eczema.
Xem chi tiết »
Flaky là gì. Home › ĐỊNH NGHĨA. Nếu bạn bị phủ quanh vì những người dân cơ mà các bạn diễn tả là không an toàn và đáng tin cậy thì bạn nên vứt những người ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Flaky Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề flaky là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu