Flat - Từ điển Số

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Anh phát âm ngoại ngữ flat

Thuật ngữ flat

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ (n) Phẳng

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới Flat
  • Bowl calendar
  • Strategic planning
  • Water repellency
  • Breast
  • Stripping print
  • Wearable
  • Bristle
  • Sub-contract
  • Water glass
  • Bubble
Chủ đề Chủ đề Giày da may mặc

Định nghĩa - Khái niệm

Flat là gì?

Flat có nghĩa là (n) Phẳng

  • Flat có nghĩa là (n) Phẳng
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc.

(n) Phẳng Tiếng Anh là gì?

(n) Phẳng Tiếng Anh có nghĩa là Flat.

Ý nghĩa - Giải thích

Flat nghĩa là (n) Phẳng.

Đây là cách dùng Flat. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giày da may mặc Flat là gì? (hay giải thích (n) Phẳng nghĩa là gì?) . Định nghĩa Flat là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Flat / (n) Phẳng. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Từ khóa » Flat Nghĩa Là Gì