Flat - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- enPR: flăt, IPA(ghi chú):/flæt/
Âm thanh (Mỹ): (tập tin) Âm thanh (Anh): (tập tin) Âm thanh (Úc): (tập tin) - Vần: -æt
Danh từ
flat (số nhiều flats) /ˈflæt/
- (
Anh) Dãy phòng (ở một tầng trong một nhà khối). - (
Mỹ) Căn phòng, căn buồng, căn hộ. - (Hàng hải) Ngăn, gian.
- (Hiếm) Tầng.
- Mặt phẳng.
- Miền đất phẳng.
- Lòng (sông, bàn tay...). the flat of the hand — lòng bàn tay
- Miền đất thấp, miền đầm lầy.
- Thuyền đáy bằng.
- Rổ nông, hộp nông.
- (
Mỹ;đường sắt) Toa trần. - (Sân khấu) Phần phông đã đóng khung.
- (Âm nhạc) Dấu giáng.
- (Số nhiều) Giày đề bằng.
- (Lóng) Kẻ lừa bịp.
- (
Mỹ;thông tục) Lốp bẹp, lốp xì hơi.
Đồng nghĩa
toa trần- flat-car
Thành ngữ
- to join the flats: Chắp vá lại thành một mảnh; giữ cho vẻ trước sau như một.
Tính từ
flat(so sánh hơn flatter, so sánh nhất flattest) /ˈflæt/
- Bằng phẳng, bẹt, tẹt. a flat roof — mái bằng a flat nose — mũi tẹt
- Sóng soài, sóng sượt. to knock somebody flat — đánh ai ngã sóng soài
- Nhãn.
- Cùng, đồng (màu).
- Nông. a flat dish — đĩa nông
- Hoàn toàn, thẳng, thẳng thừng, dứt khoát. flat nonsense — điều hoàn toàn vô nghĩa a flat denial — sự từ chối dứt khoát and that's flat! — dứt khoát là như vậy!
- Nhạt, tẻ nhạt, vô duyên; hả (rượu...). a flat joke — câu đùa vô duyên flat beer — bia hả
- Ế ẩm, ế. market is flat — chợ búa ế ẩm
- Không thay đổi, không lên xuống, đứng im (giá cả...).
- Bẹp, xì hơi (lốp xe).
- Bải hoải, buồn nản.
- (Thông tục) Không một xu dính túi, kiết xác.
- (Âm nhạc) Giáng.
Từ dẫn xuất
- flatten
Phó từ
flat(so sánh hơn flatter, so sánh nhất flattest)
- Bằng, phẳng, bẹt.
- Sóng sượt, sóng soài. to fall flat — ngã sóng soài
- (Nghĩa bóng) Hoàn toàn thất bại. to lie flat — nằm sóng soài
- Hoàn toàn; thẳng, thẳng thừng, dứt khoát. to go flat against orders — hoàn toàn làm trái với mệnh lệnh
Thành ngữ
- to tell somebody flat that:
- Nói thẳng với ai rằng.
- Đúng. to run the hundred-yard dush in ten seconds flat — chạy 100 iat đúng mười giây
- (Âm nhạc) Theo dấu giáng.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “flat”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Thụy Điển
[sửa]Tính từ
flat
- Bằng phẳng. Solen reflekterades i spegelns flata yta.
- Ẻo lả, nhu nhược. Han var alldeles för flat mot chefen, och fick inte heller någon löneökning.
Đồng nghĩa
bằng phẳng- platt
- eftergiven
- mjäkig
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 1 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/æt
- Vần:Tiếng Anh/æt/1 âm tiết
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Tiếng Anh Anh
- Tiếng Anh Mỹ
- Hàng hải
- Từ hiếm
- Đường sắt
- Sân khấu
- Âm nhạc
- Từ lóng
- Từ thông tục
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Anh
- Phó từ/Không xác định ngôn ngữ
- Phó từ tiếng Anh
- Từ có nghĩa bóng
- Mục từ tiếng Thụy Điển
- Tính từ tiếng Thụy Điển
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Flat Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Flat Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Flat - Từ điển Anh - Việt
-
FLAT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Flat, Từ Flat Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Flat Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
"flat" Là Gì? Nghĩa Của Từ Flat Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Phân Biệt "apartment", "flat", "condo" Và "loft" Trong Tiếng Anh - JES
-
Flat Nghĩa Tiếng Anh Là Gì - Hỏi Đáp
-
Flat Tiếng Anh Là Gì
-
Flat Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Flat Có Nghĩa Là Gì? Cách đặt Câu Với Flat Dễ Hiểu Nhất - Hegka
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'flat' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Flat Rate Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Flat Rate Trong Câu Tiếng Anh
-
Sự Khác Nhau Giữa Các Loại “nhà” Trong Tiếng Anh - Aroma