Flat - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Đồng nghĩa
      • 1.2.2 Thành ngữ
    • 1.3 Tính từ
      • 1.3.1 Từ dẫn xuất
    • 1.4 Phó từ
      • 1.4.1 Thành ngữ
    • 1.5 Tham khảo
  • 2 Tiếng Thụy Điển Hiện/ẩn mục Tiếng Thụy Điển
    • 2.1 Tính từ
      • 2.1.1 Đồng nghĩa
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary Xem thêm: flåt

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • enPR: flăt, IPA(ghi chú):/flæt/
  • Âm thanh (Mỹ):(tập tin)
  • Âm thanh (Anh):(tập tin)
  • Âm thanh (Úc):(tập tin)
  • Vần: -æt

Danh từ

flat (số nhiều flats) /ˈflæt/

  1. (Anh Anh) Dãy phòng (ở một tầng trong một nhà khối).
  2. (Hoa Kỳ Mỹ) Căn phòng, căn buồng, căn hộ.
  3. (Hàng hải) Ngăn, gian.
  4. (Hiếm) Tầng.
  5. Mặt phẳng.
  6. Miền đất phẳng.
  7. Lòng (sông, bàn tay...). the flat of the hand — lòng bàn tay
  8. Miền đất thấp, miền đầm lầy.
  9. Thuyền đáy bằng.
  10. Rổ nông, hộp nông.
  11. (Hoa Kỳ Mỹ;đường sắt) Toa trần.
  12. (Sân khấu) Phần phông đã đóng khung.
  13. (Âm nhạc) Dấu giáng.
  14. (Số nhiều) Giày đề bằng.
  15. (Lóng) Kẻ lừa bịp.
  16. (Hoa Kỳ Mỹ;thông tục) Lốp bẹp, lốp xì hơi.

Đồng nghĩa

toa trần
  • flat-car

Thành ngữ

  • to join the flats: Chắp vá lại thành một mảnh; giữ cho vẻ trước sau như một.

Tính từ

flat(so sánh hơn flatter, so sánh nhất flattest) /ˈflæt/

  1. Bằng phẳng, bẹt, tẹt. a flat roof — mái bằng a flat nose — mũi tẹt
  2. Sóng soài, sóng sượt. to knock somebody flat — đánh ai ngã sóng soài
  3. Nhãn.
  4. Cùng, đồng (màu).
  5. Nông. a flat dish — đĩa nông
  6. Hoàn toàn, thẳng, thẳng thừng, dứt khoát. flat nonsense — điều hoàn toàn vô nghĩa a flat denial — sự từ chối dứt khoát and that's flat! — dứt khoát là như vậy!
  7. Nhạt, tẻ nhạt, vô duyên; hả (rượu...). a flat joke — câu đùa vô duyên flat beer — bia hả
  8. Ế ẩm, ế. market is flat — chợ búa ế ẩm
  9. Không thay đổi, không lên xuống, đứng im (giá cả...).
  10. Bẹp, xì hơi (lốp xe).
  11. Bải hoải, buồn nản.
  12. (Thông tục) Không một xu dính túi, kiết xác.
  13. (Âm nhạc) Giáng.

Từ dẫn xuất

  • flatten

Phó từ

flat(so sánh hơn flatter, so sánh nhất flattest)

  1. Bằng, phẳng, bẹt.
  2. Sóng sượt, sóng soài. to fall flat — ngã sóng soài
  3. (Nghĩa bóng) Hoàn toàn thất bại. to lie flat — nằm sóng soài
  4. Hoàn toàn; thẳng, thẳng thừng, dứt khoát. to go flat against orders — hoàn toàn làm trái với mệnh lệnh

Thành ngữ

  • to tell somebody flat that:
    1. Nói thẳng với ai rằng.
    2. Đúng. to run the hundred-yard dush in ten seconds flat — chạy 100 iat đúng mười giây
    3. (Âm nhạc) Theo dấu giáng.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “flat”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Thụy Điển

[sửa]

Tính từ

flat

  1. Bằng phẳng. Solen reflekterades i spegelns flata yta.
  2. Ẻo lả, nhu nhược. Han var alldeles för flat mot chefen, och fick inte heller någon löneökning.

Đồng nghĩa

bằng phẳng
  • platt
ẻo lả
  • eftergiven
  • mjäkig
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=flat&oldid=2246562” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 1 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Vần:Tiếng Anh/æt
  • Vần:Tiếng Anh/æt/1 âm tiết
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Tiếng Anh Anh
  • Tiếng Anh Mỹ
  • Hàng hải
  • Từ hiếm
  • Đường sắt
  • Sân khấu
  • Âm nhạc
  • Từ lóng
  • Từ thông tục
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Tính từ tiếng Anh
  • Phó từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Phó từ tiếng Anh
  • Từ có nghĩa bóng
  • Mục từ tiếng Thụy Điển
  • Tính từ tiếng Thụy Điển
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục flat 62 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Flat Là Gì Trong Tiếng Anh