Float

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. float
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
float Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: float Phát âm : /float/

+ danh từ

  • cái phao; phao cứu đắm
  • bè (gỗ...); mảng trôi (băng, rong...)
  • bong bóng (cá)
  • xe ngựa (chở hàng nặng)
  • xe rước, xe diễu hành (không có mui để đặt các thứ lên mà rước khách, mà diễu hành)
  • (sân khấu), ((thường) số nhiều) dãy đèn chiếu trước sân khấu
  • cánh (guồng, nước)
  • cái bay
  • cái giũa có đường khía một chiều
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự nổi
    • on the float nổi

+ nội động từ

  • nổi, trôi lềnh bềnh
    • wood floats on water gỗ nổi trên mặt nước
  • lơ lửng
    • dust floats in the air bụi lơ lửng trong không khí
  • đỡ cho nổi (nước)
  • (thương nghiệp) bắt đầu, khởi công, khởi sự
  • (thương nghiệp) lưu hành, lưu thông; sắp đến hạn trả
  • thoáng qua, phảng phất
    • ideas float through mind ý nghĩ thoáng qua trong trí óc
    • visions float before the eyes những ảo ảnh phảng phất trước mắt

+ ngoại động từ

  • thả trôi, làm nổi lên, đỡ nổi
    • to float a raft of logs down a river thả bè gỗ trôi sông
    • to float a ship làm nổi một chiếc tàu (mắc cạn)
  • làm ngập nước
  • truyền (tin đồn)
  • (thương nghiệp) bắt đầu khởi công, khởi sự (kế hoạch, công trình...)
  • (thương nghiệp) cổ động tuyên truyền cho
    • to float a loan cổ động tuyên truyền gọi người cho vay
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  air bladder swim bladder plasterer's float ice-cream soda ice-cream float swim drift be adrift blow
  • Từ trái nghĩa:  sink settle go down go under
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "float"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "float" fault felt filet filiate fillet flat fled fleet flit float more...
  • Những từ có chứa "float" afloat dead-man's float float float-bridge floatable floatage floatation floater floating floating bridge more...
  • Những từ có chứa "float" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  nề phiêu diêu trôi lênh đênh rập rờn nổi lên phất phơ nổi phao phảng phất more...
Lượt xem: 523 Từ vừa tra + float : cái phao; phao cứu đắm

Từ khóa » Float Nghĩa Là Gì