Float
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- float
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ danh từ
- cái phao; phao cứu đắm
- bè (gỗ...); mảng trôi (băng, rong...)
- bong bóng (cá)
- xe ngựa (chở hàng nặng)
- xe rước, xe diễu hành (không có mui để đặt các thứ lên mà rước khách, mà diễu hành)
- (sân khấu), ((thường) số nhiều) dãy đèn chiếu trước sân khấu
- cánh (guồng, nước)
- cái bay
- cái giũa có đường khía một chiều
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự nổi
- on the float nổi
+ nội động từ
- nổi, trôi lềnh bềnh
- wood floats on water gỗ nổi trên mặt nước
- lơ lửng
- dust floats in the air bụi lơ lửng trong không khí
- đỡ cho nổi (nước)
- (thương nghiệp) bắt đầu, khởi công, khởi sự
- (thương nghiệp) lưu hành, lưu thông; sắp đến hạn trả
- thoáng qua, phảng phất
- ideas float through mind ý nghĩ thoáng qua trong trí óc
- visions float before the eyes những ảo ảnh phảng phất trước mắt
+ ngoại động từ
- thả trôi, làm nổi lên, đỡ nổi
- to float a raft of logs down a river thả bè gỗ trôi sông
- to float a ship làm nổi một chiếc tàu (mắc cạn)
- làm ngập nước
- truyền (tin đồn)
- (thương nghiệp) bắt đầu khởi công, khởi sự (kế hoạch, công trình...)
- (thương nghiệp) cổ động tuyên truyền cho
- to float a loan cổ động tuyên truyền gọi người cho vay
- Từ đồng nghĩa: air bladder swim bladder plasterer's float ice-cream soda ice-cream float swim drift be adrift blow
- Từ trái nghĩa: sink settle go down go under
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "float": fault felt filet filiate fillet flat fled fleet flit float more...
- Những từ có chứa "float": afloat dead-man's float float float-bridge floatable floatage floatation floater floating floating bridge more...
- Những từ có chứa "float" in its definition in Vietnamese - English dictionary: nề phiêu diêu trôi lênh đênh rập rờn nổi lên phất phơ nổi phao phảng phất more...
Từ khóa » Float Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Float - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Float, Từ Float Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Ý Nghĩa Của Float Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
"float" Là Gì? Nghĩa Của Từ Float Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Float Là Gì, Nghĩa Của Từ Float | Từ điển Anh - Việt
-
Float Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ "FLOAT" Là Gì? - Mạng Xã Hội Webketoan
-
FLOAT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Float Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Float Là Gì Trong C, C ++ Và Lập Trình C #? - EFERRIT.COM
-
Nghĩa Của Từ Float Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Float Là Gì
-
FLOAT Là Gì? -định Nghĩa FLOAT | Viết Tắt Finder
-
" Float Là Gì ? Nghĩa Của Từ Float Trong Tiếng Việt Định Nghĩa, Ví ...