Floating Charge Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict

EzyDict
  • Trang Chủ
  • Tiếng ViệtEnglish
TÌM KIẾM ex. Game, Music, Video, PhotographyNghĩa của từ Floating charge

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Floating charge

Floating charge

Phát âm

Ý nghĩa

  (Econ) Phí linh động+ Một dạng đảm bảo của người đi vay đối với các khoản vay hay các khoản nợ khác, ví dụ như cổ phiếu công ty.

← Xem thêm từ Floating capital Xem thêm từ floating computation →

Từ vựng liên quan

at ch cha char charge f Float float floating ha in lo oat ti tin ting

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý Loading…

Từ khóa » Floating Charge Là Gì