Floating Charge Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
Có thể bạn quan tâm
EzyDict
- Trang Chủ
- Tiếng ViệtEnglish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Floating charge
Floating charge
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Phí linh động+ Một dạng đảm bảo của người đi vay đối với các khoản vay hay các khoản nợ khác, ví dụ như cổ phiếu công ty.
← Xem thêm từ Floating capital Xem thêm từ floating computation →Từ vựng liên quan
at ch cha char charge f Float float floating ha in lo oat ti tin tingLink Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý Loading…Từ khóa » Floating Charge Là Gì
-
Floating Charge Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
Floating Charge Là Gì? Đây Là Một Thuật Ngữ Kinh Tế Tài Chính
-
Ý Nghĩa Của Floating Charge Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Định Nghĩa Fixed And Floating Charge Là Gì?
-
Floating Charge Là Gì, Nghĩa Của Từ Floating Charge | Từ điển Anh - Việt
-
Từ điển Anh Việt "floating Charge" - Là Gì?
-
What Is A Floating Charge? - GoCardless
-
'floating Charge' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Floating Charge Nghĩa Là Gì?
-
Floating Charge Là Gì | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
"Floating Charge" Dịch Là Gì? - EnglishTestStore