Floating - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfloʊ.tiɳ/
Danh từ
[sửa]floating /ˈfloʊ.tiɳ/
- Sự nổi.
- Sự thả trôi (bè gỗ).
- Sự hạ thuỷ (tài thuỷ).
- (Thương nghiệp) Sự khai trương; sự khởi công.
Động từ
[sửa]floating
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "float" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa] floatDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to float | |||||
Phân từ hiện tại | floating | |||||
Phân từ quá khứ | floated | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | float | float hoặc floatest¹ | floats hoặc floateth¹ | float | float | float |
Quá khứ | floated | floated hoặc floatedst¹ | floated | floated | floated | floated |
Tương lai | will/shall² float | will/shall float hoặc wilt/shalt¹ float | will/shall float | will/shall float | will/shall float | will/shall float |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | float | float hoặc floatest¹ | float | float | float | float |
Quá khứ | floated | floated | floated | floated | floated | floated |
Tương lai | were to float hoặc should float | were to float hoặc should float | were to float hoặc should float | were to float hoặc should float | were to float hoặc should float | were to float hoặc should float |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | float | — | let’s float | float | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]floating /ˈfloʊ.tiɳ/
- Nổi.
- Để bơi.
- Thay đổi. floating population — số dân thay đổi lên xuống
- (Thương nghiệp) Động (nợ); luân chuyển (vốn). floating capital — vốn luân chuyển
- (Y học) Di động. floating kidney — thận di dộng
Tham khảo
[sửa]- "floating", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Tính từ
- Danh từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh
- Trang có lỗi kịch bản
Từ khóa » Floating Lời Việt
-
Floating, Lời Dịch Bài Hát | Nghe Trực Tuyến Smog
-
[Vietsub+Lyrics] Floating - Alina Baraz Feat. Khalid - YouTube
-
[Vietsub+Lyrics] Alina Baraz - Floating (feat. Khalid) [filous Remix]
-
Lời Dịch Bài Hát Floating - Alina Baraz
-
Floating - Alina Baraz, Khalid - NhacCuaTui
-
Floating - Moody Blues - Lời Bài Hát
-
Lời Bài Hát Floating Away - Zuba
-
'Float' Của Mac Miller - ý Nghĩa Và Sự Thật Bài Hát - CoatColours
-
Cặp đôi Vàng Trong Làng Hợp Tác - Sia Và David Guetta Phát Hành Ca ...
-
Loi Bai Hat Breathe, Faith Hill - Lời Dịch, Lời Bài Hát
-
Pastel Pretty • @izisimundic Wears The Floating Delicately Dress • In ...
-
Cập Nhật Lời Bài Hát Floating Away - Zuba - VuongChiHung
-
Tải Nhạc Floating - Alina Baraz, Khalid Miễn Phí Về điện Thoại
-
Bài Hát Floating - Alina Baraz, Khalid Hot Nhất - TaiBaiHat.Net