Floating - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Tính từ
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈfloʊ.tiɳ/

Danh từ

floating /ˈfloʊ.tiɳ/

  1. Sự nổi.
  2. Sự thả trôi (bè gỗ).
  3. Sự hạ thuỷ (tài thuỷ).
  4. (Thương nghiệp) Sự khai trương; sự khởi công.

Động từ

floating

  1. hiện tại phân từ của float

Chia động từ

float
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to float
Phân từ hiện tại floating
Phân từ quá khứ floated
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại float float hoặc floatest¹ floats hoặc floateth¹ float float float
Quá khứ floated floated hoặc floatedst¹ floated floated floated floated
Tương lai will/shall²float will/shallfloat hoặc wilt/shalt¹float will/shallfloat will/shallfloat will/shallfloat will/shallfloat
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại float float hoặc floatest¹ float float float float
Quá khứ floated floated floated floated floated floated
Tương lai weretofloat hoặc shouldfloat weretofloat hoặc shouldfloat weretofloat hoặc shouldfloat weretofloat hoặc shouldfloat weretofloat hoặc shouldfloat weretofloat hoặc shouldfloat
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại float let’s float float
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tính từ

floating /ˈfloʊ.tiɳ/

  1. Nổi.
  2. Để bơi.
  3. Thay đổi. floating population — số dân thay đổi lên xuống
  4. (Thương nghiệp) Động (nợ); luân chuyển (vốn). floating capital — vốn luân chuyển
  5. (Y học) Di động. floating kidney — thận di dộng

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “floating”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=floating&oldid=2251856” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Phân từ hiện tại tiếng Anh
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Tính từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục floating 29 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Floating Lời Việt