Flop - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Nội động từ
    • 1.4 Ngoại động từ
    • 1.5 Thán từ
      • 1.5.1 Chia động từ
    • 1.6 Phó từ
    • 1.7 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈflɑːp/

Danh từ

flop /ˈflɑːp/

  1. Sự rơi tõm; tiếng rơi tõm.
  2. (Từ lóng) Sự thất bại. to come to a flop — thất bại (vở kịch...)
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) chỗ ngủ.

Nội động từ

flop nội động từ /ˈflɑːp/

  1. Lắc lư.
  2. Đi lạch bạch.
  3. Ngồi xuống. to flop into a chair — ngồi phịch xuống ghế
  4. Kêu tõm.
  5. (Từ lóng) Thất bại (vở kịch... ).
  6. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) đi ngủ.

Ngoại động từ

flop ngoại động từ /ˈflɑːp/

  1. Quẳng phịch xuống, ném phịch xuống, để rơi phịch xuống.

Thán từ

flop /ˈflɑːp/

  1. Thịch!, tõm!

Chia động từ

flop
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to flop
Phân từ hiện tại flopping
Phân từ quá khứ flopped
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại flop flop hoặc floppest¹ flops hoặc floppeth¹ flop flop flop
Quá khứ flopped flopped hoặc floppedst¹ flopped flopped flopped flopped
Tương lai will/shall²flop will/shallflop hoặc wilt/shalt¹flop will/shallflop will/shallflop will/shallflop will/shallflop
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại flop flop hoặc floppest¹ flop flop flop flop
Quá khứ flopped flopped flopped flopped flopped flopped
Tương lai weretoflop hoặc shouldflop weretoflop hoặc shouldflop weretoflop hoặc shouldflop weretoflop hoặc shouldflop weretoflop hoặc shouldflop weretoflop hoặc shouldflop
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại flop let’s flop flop
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Phó từ

flop /ˈflɑːp/

  1. Đánh thịch một cái, đánh tõm một cái.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “flop”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Mục từ này còn sơ khai.
Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=flop&oldid=2023405” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Nội động từ
  • Ngoại động từ
  • Thán từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Phó từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Mục từ sơ khai
  • Danh từ tiếng Anh
  • Phó từ tiếng Anh
  • Thán từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục flop 33 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Flop Tiếng Việt Nghĩa Là Gì