flora ý nghĩa, định nghĩa, flora là gì: 1. all the plants of a particular place or from a particular time in history: 2. all the bacteria…. Tìm hiểu thêm. Flora and fauna · Flora · Fauna · Floral
Xem chi tiết »
A reference collection of samples of the flora and fauna of the area was also undertaken. Từ đồng nghĩa. Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "flora": flora.
Xem chi tiết »
all the plant life in a particular region or period; vegetation, botany. Pleistocene vegetation. the flora of southern California. the botany of China.
Xem chi tiết »
Danh từ, số nhiều floras, .florae · Hệ thực vật (của một vùng) · Danh sách thực vật, thực vật chí ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Anh - Wordnet. flora. Similar: vegetation: all the plant life in a particular region or period. Pleistocene vegetation. the flora ...
Xem chi tiết »
danh từ, số nhiều floras, florae - hệ thực vật (của một vùng) - danh sách thực vật, thực vật chí. Probably related with: English, Vietnamese. flora.
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Việt flora tịnh tiến thành: hệ thực vật, danh sách thực vật, thực vật chí . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy flora ít nhất 201 lần.
Xem chi tiết »
flora /flora/ nghĩa là: hệ thực vật (của một vùng), danh sách thực vật, thực vật chí... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ flora, ví dụ và các thành ngữ liên ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Flora trong một câu và bản dịch của họ ; Flora và Fauna Sanctuary: bao gồm một diện tích 180 · ha bao bọc bởi một hàng rào điện. ; The Flora and ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của flora trong tiếng Anh. flora có nghĩa là: flora /flora/* danh từ, số nhiều floras, florae- hệ thực vật (của một vùng)- danh sách ...
Xem chi tiết »
Flora là gì: / ´flɔ:rə /, Danh từ, số nhiều floras, .florae: hệ thực vật (của một vùng), danh sách thực vật, thực vật chí, Kinh tế: hệ, Từ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ flora trong Từ điển Tiếng Anh noun 1the plants of a particular region, habitat, or geological period. the desert flora give way to oak ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ flora|florae|floras trong Từ điển Tiếng Anh noun [flo·ra || flɔːrə] plant life, vegetation, plants found in a particular region of the world.
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Dịch Online, Translate, Translation, Từ điển chuyên ngành Y khoa, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Flora Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề flora nghĩa tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu