FLORA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

FLORA Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từfloraflorahệ thực vậtthực vậthệfiora

Ví dụ về việc sử dụng Flora trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Thông tin về Flora.Learning about FLORA.Ngoạn Flora và Fauna.Importance of flora and fauna.Cô ta ngước mắt nhìn Flora.He looked at Flora.Thế thì hôm nay, Flora là gì nhỉ?What is about flora now?Biết thêm chi tiết Flora.Learn More about Flora.Flora nói về những gì ông nói.Floria told me what you said about me.Anh ta quay lại phía Flora.I did go back to flora.Flora nhìn vào nó, cô ấy lại một lần nữa trở nên ngạc nhiên.Marissa looked up at her, surprised yet again.Cảnh 2: Tiệc ở nhà Flora.Scene 2: Party at Flora's house.Myristica sogeriensis là một flora species thuộc họ Myristicaceae.Myristica sogeriensis is a flora species in the Myristicaceae family.Mùi hương này làmột biểu hiện của di sản Flora.This scent is an expression of the Flora legacy.Người bảo vệ đứng kế bên Flora cất câu hỏi với giọng điệu ngơ ngác.The guard that was standing next to Flora asking with a dumbfounded tone.Nó là tiểu hành tinh lớn thứnhì của nhóm tiểu hành tinh Flora.It is the second-largest member of the Flora asteroid family.The Flora là triển lãm quốc tế về hoa tổ chức hàng năm kể từ năm 1985.The Flora is international exhibition for flowers held annually since 1985.Bà cũng đượchỗ trợ với việc biên soạn Flora của Namaqualand.[ 2].She also assisted with the compilation of Flora of Namaqualand.[2].Violetta đến tìm anh và được Flora mời tham dự một bữa tiệc đêm hôm đó.Violetta comes looking for him and finds an invitation from Flora to a party that night.Cô không đi vào nhàkho vì trong đó sẽ quá khổ sở khi vắng Flora.She didn't go into thebarn because it was too miserable in there without Flora.Các mô hình Flora graces sạch, chai hình lục giác, tạo ra một cái nhìn chữ ký.The Flora pattern graces the clean, hexagonal bottle, creating a signature look.Cây cột ánh sáng ấychiếu lên từ viên Dũng Thạch mà Flora đang canh giữ;The pillar of light rose from the brave stone that was in Flora's custody;Groot là một Flora colossus đến từ Hành tinh X, thủ đô của các nhánh thế giới.Groot was a Flora Colossus, tree like beings from Planet X, the capital of the branch worlds.Nghe thấy câu hỏi đó,cậu thiếu niên nhìn vào mặt Flora với vẻ ngây ngô.Hearing that question, that youth looked at Flora's face with a blank expression.Dưới đây là một cái nhìn về Bí mật của Flora bởi GamePlay Interactive, bao gồm mọi thứ bạn cần làm để chơi trò chơi.Here's a review of Fruitilicious by GamePlay Interactive including everything you need to play.Sau khi bỏ qua tên‘ Anhhùng' được triệu hồi ở chỗ Flora, là còn lại 4‘ Anh hùng' nữa.After looking at the hero that was summoned in Flora's place, there are four heroes left.Sau khi giới thiệu, những người đứng đầu của"Phục hồi" bao gồm cả Hiroaki và Flora xuất hiện.Following the introduction,the head camp of『Restoration』 made their appearance starting from Flora and Hiroaki.Năm 1876, trong Flora của Brasil, Engler mô tả nhiều loài mới trong Ochnaceae, đặc biệt là trong chi lớn nhất của nó là Ouratea.In 1876, in a flora of Brazil, Engler described many new species in Ochnaceae, especially in its largest genus, Ouratea.Còn lại một mình, người phụ nữ bơ vơ đã nhắn tin chấp nhận lời mời của Flora và viết thư vĩnh biệt Alfredo.Alone, the desolate woman sends a message of acceptance to Flora and begins a farewell note to Alfredo.The Flora được tổ chức vào cuối tháng 4- đầu tháng 5 nhưng hầu hết các tác phẩm hoa đều được trưng bày cho công chúng đến cuối mùa hè.The Flora is held usually in the end of April- beginning of May but most of the flower compositions stay for the public until the late summer.Cuộn qua Discoveries tab, kiểm tra từng hành tinh bạn đã đi qua và upload tất cả mọi thứ từ flora, fauna, và cả waypoints menus.Scroll over to the Discoveries tab and upload everything you found from the flora, fauna, and waypoint menus.Morgan và các thám tử khác đã đến Lowell vào hôm 24/ 10 vàkhẳng định bà Harris chính là Flora Stevens, người đã biến mất vào năm 1975.Morgan and another detective went there Tuesday andconfirmed Harris was actually the Flora Stevens who had disappeared in 1975.Ông nghiên cứu thực vật trên thực địa dưới sự hướng dẫn của Ray J. Davis,người đã biên soạn Flora of Idaho( Quần thực vật Idaho) vào khoảng thời gian đó.During his time there he studied field botany under Ray J. Davis,who was compiling the Flora of Idaho at the time.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 570, Thời gian: 0.0244 S

Từ đồng nghĩa của Flora

hệ thực vật thực vật hệ florfloral

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh flora English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Flora Là Gì